Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Bông Khoáng Rockwool Tại Tiền Giang (13/08/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
- 2 Bông khoáng rockwool là gì?
- 3 Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool
- 4 Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm
- 5 Phân loại bông khoáng rockwool cách âm
- 6 So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống
- 7 Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool
- 8 Ứng dụng của bông khoáng rockwool
- 9 Báo Giá Bông Khoáng Rockwool tại Tiền Giang Mới Nhất Hôm Nay (13/08/2024)
- 10 Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Tiền Giang
- 11 Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Tiền Giang
Báo Giá Bông Khoáng Rockwool Tại Tiền Giang (13/08/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%
Bông khoáng rockwool là gì?
Bông khoáng, còn được gọi là len đá hoặc rockwool, là một loại vật liệu xây dựng được làm từ việc nung chảy quặng đá Bazan và đá Dolomit ở nhiệt độ cao. Quá trình nung chảy này tạo ra những sợi nhỏ và kết hợp chúng với một số hóa chất đặc biệt. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, bông khoáng rất được ưa chuộng và được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.
Bông khoáng được ứng dụng nhiều trong các công trình cần độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại và lò điện công nghiệp. Nó cũng được sử dụng trong xây dựng các tòa nhà cao tầng, vũ trường và các công trình dân dụng khác. Với các dạng cuộn, ống và tấm, bông khoáng đơn giản và tiện lợi để thi công, giá thành rẻ và dễ dàng vận chuyển.
Đặc điểm nổi bật của bông khoáng là khả năng cách âm. Với cấu trúc tổ chức nhỏ gọn, kín khí của nó, bông khoáng có khả năng hấp thụ âm thanh tốt và giảm thiểu tiếng ồn hiệu quả. Đồng thời, bông khoáng cũng không gây phụ thuộc vào môi trường và không thể bị tổn hại bởi vi khuẩn hay mối mọt.
Trên thực tế, bông khoáng không chỉ là một vật liệu xây dựng hiệu quả mà còn mang lại rất nhiều lợi ích cho môi trường. Với tính năng tự nguồn và tái chế, bông khoáng góp phần giảm thiểu sự lãng phí tài nguyên và ô nhiễm môi trường.
Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool
Bông khoáng rockwool, hay còn gọi là bông khoáng, bông cách âm, hay tấm rockwool, là một vật liệu cách âm và cách nhiệt phổ biến được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Với khả năng chống cháy và cách nhiệt tốt, rockwool thường được sử dụng để cách âm các không gian như phòng thu âm, hội trường, nhà máy công nghiệp, và cũng được sử dụng để cách nhiệt trong các hệ thống điều hòa không khí và ống dẫn.
Bông khoáng rockwool cũng có các tên gọi khác như bông khoáng cách âm, tấm rockwool, tấm cách nhiệt rockwool, hay còn được gọi là bông khoáng chống cháy. Ngoài ra, bông khoáng cũng thường được gọi là bông cách âm, bông khoáng cách nhiệt, rockwool chống cháy, bông thủy tinh rockwool, bông rockwool, hay rockwool cách âm. Tấm cách âm rockwool, tấm cách nhiệt rockwool, và bông thuỷ tinh cách âm rockwool cũng là các tên gọi phổ biến khác cho loại vật liệu này.
Với sự đa dạng và tính năng đáng tin cậy, bông khoáng rockwool đang ngày càng được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và công nghiệp.
Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm
Bông khoáng rockwool, hay còn được gọi là bông rockwool, là một vật liệu vô cùng hữu ích và đa năng. Với khả năng giữ nhiệt tốt, bông khoáng giúp bảo vệ căn phòng khỏi nhiệt nóng từ bên ngoài và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng điện mà còn tăng tuổi thọ cho căn nhà.
Không chỉ giữ nhiệt độ, bông rockwool còn có khả năng cách âm hoàn hảo. Với đặc tính này, vật liệu này thường được sử dụng trong các công trình cách âm như tường và trần của khu công nghiệp hoặc nhà ở mặt phố để giảm tiếng ồn. Độ bền cao cũng là một điểm ưu việt của bông khoáng rockwool. Dù bị ảnh hưởng bởi độ ẩm và không khí, bông khoáng vẫn duy trì được hình dạng và tính năng trong thời gian dài, lên tới 50 năm mà không biến dạng hay hào mòn.
Thêm vào đó, bông khoáng rockwool còn có khả năng chống thấm nước tốt. Với sự kết hợp thông minh giữa bông sợi và chất liệu chống thấm, sản phẩm này không chỉ ngăn nước mưa thấm vào mà còn đảm bảo tính năng cách nhiệt.
Sản phẩm có thể tái sử dụng, không gây hại cho môi trường. Bông khoáng rockwool không chứa chất amiang và không gây mùi, khói bụi hay nấm mốc. Với những ưu điểm trên, không có gì ngạc nhiên khi bông khoáng rockwool trở thành vật liệu được ưa chuộng trong các công trình xây dựng.
Phân loại bông khoáng rockwool cách âm
Bông khoáng dạng tấm
Bông khoáng dạng tấm, hay còn được gọi là Bông khoáng Rockwool/len đá, là một loại vật liệu bảo ôn với khả năng cách âm và cách nhiệt vượt trội. Đây là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu trong các dự án công trình lớn và có độ kỹ thuật cao. Bông khoáng dạng tấm được sản xuất từ các sợi khoáng đá thiên nhiên, qua quy trình công nghệ hiện đại. Nó không chứa chất độc hại và hoàn toàn không cháy. Bông khoáng dạng tấm có khả năng chống nấm mốc và chống rung động tốt, giúp tạo thành một môi trường sống và làm việc an toàn và thoải mái. Với tính năng tuyệt vời này, bông khoáng dạng tấm là sự lựa chọn lý tưởng cho mọi công trình.
Ưu điểm của bông khoáng dạng tấm:
Bông khoáng dạng tấm là một sản phẩm có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, sản phẩm này có khả năng cách âm cách nhiệt xuất sắc, giúp giảm tiếng ồn từ ngoại vi và duy trì nhiệt độ ổn định trong không gian. Ngoài ra, bông khoáng dạng tấm cũng có khả năng chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 850oC. Với tuổi thọ cao và khả năng sử dụng bền bỉ, sản phẩm này đảm bảo mang lại lợi ích lâu dài cho khách hàng. Hơn nữa, bông khoáng dạng tấm còn được điều chỉnh tỷ trọng khác nhau để phù hợp với mọi nhu cầu sử dụng. Với tính nhẹ, bông khoáng dạng tấm dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt. Trên thực tế, đây là một lựa chọn thông minh và tiện ích cho công trình xây dựng.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm:
Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:
- Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
- Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
- Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
- Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
- Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
Quy cách của bông khoáng dạng tấm:
- Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
- Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40
Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Các Độ dày 25/50/75/100mm | |||||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | Số lượng (tấm/kiện) | Diện tích (m2/kiện) | Thể tích (m3/kiện) | ||
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) | kiện | 25/50
/75/100 |
600 | 1,200 | 12/6/4/3 | 8.64/4.32
/2.88/2.16 |
0.216 |
Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm
Bông khoáng dạng tấm là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong xây dựng nhờ vào đặc tính cách âm và cách nhiệt tốt. Với khả năng này, nó thường được sử dụng trong việc thi công các vách thạch cao, dưới mái tôn và vách tường. Bông khoáng dạng tấm không chỉ giúp cách nhiệt và cách âm hiệu quả, mà còn tăng độ bền cho công trình và giảm tiếng ồn từ bên ngoài. Với nhiều ưu điểm và tính năng đáng chú ý, bông khoáng dạng tấm là lựa chọn hàng đầu cho các công trình xây dựng hiện nay.
Bông khoáng dạng cuộn
Bông khoáng dạng cuộn, hay còn được gọi là Rockwool blanket, là một vật liệu cách nhiệt hiệu quả. Sản phẩm này được làm từ bông khoáng và được uốn thành dạng cuộn, tạo ra độ linh hoạt cao. Điều này giúp việc cuộn và trải sản phẩm trở nên dễ dàng hơn trong quá trình thi công. Để nâng cao tính năng bảo vệ, các nhà sản xuất thường phủ thêm một lớp vải thủy tinh, lớp lưới kẽm hoặc lớp giấy bạc. Bông khoáng dạng cuộn là sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình cần cách nhiệt tốt và tiện dụng trong lĩnh vực xây dựng và cơ khí.
Ưu điểm của bông khoáng dạng cuộn:
Bông khoáng dạng cuộn là một vật liệu tốt với nhiều ưu điểm. Đầu tiên, nó có tính đàn hồi và nhẹ, dễ dàng cuộn lại trong quá trình sử dụng. Thứ hai, bông khoáng này có khả năng cách nhiệt tốt, chứng tỏ độ chống cháy cao lên đến mức 850 độ C. Bên cạnh đó, với những tỷ trọng khác nhau, bông khoáng dạng cuộn có thể mang lại độ cách âm khác nhau. Sản phẩm cũng không bị biến dạng hay ăn mòn bởi các động vật gặm nhấm, và có tuổi thọ sử dụng cao. Đặc biệt, sản phẩm không chứa Amiăng, không ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng và rất thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn:
- Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
- Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
- Độ dày: 25 – 100mm
- Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
- Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
- Nhiệt độ: 350 – 850oC
- Tính axit coefficient: hơn 1,5
- Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
- Sợ nước: hơn 98%
- Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.
Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn
Tên sản phẩm | Đơn vị bán | Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới | ||
Dày (mm) | Rộng (mm) | Dài (mm) | ||
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±) | cuộn | 25/50/75/100 | 600 | 5000/5000/1800/1800 |
Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn:
Bông khoáng dạng cuộn là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng và công nghiệp. Với đặc tính chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng cuộn có khả năng chịu nhiệt cao và giữ được hiệu suất cách nhiệt lâu dài. Điều đặc biệt là bông khoáng này dễ dàng cuộn lại sau khi thi công, giúp tiết kiệm thời gian và công sức. Đây là lý do tại sao nó thường được sử dụng cho những bề mặt không đều như mái nhà, đường ống, nồi hơi và hệ thống công nghiệp. Bông khoáng dạng cuộn cũng được ứng dụng trong ngành đóng tàu và hệ thống dẫn tàu, đảm bảo hiệu quả cách âm và cách nhiệt tối ưu. Với những ưu điểm vượt trội này, bông khoáng dạng cuộn đã trở thành một vật liệu đáng tin cậy và tiện ích trong các ngành công nghiệp.
Bông khoáng dạng ống định hình
Bông khoáng dạng ống là dòng sản phẩm chuyên dùng để cách nhiệt và chống nóng. Được đúc kết sẵn trong khuôn, bông khoáng dạng ống đã có hình dạng ống sẵn có. Sản phẩm này rất hữu ích trong việc chống nóng đường ống, bình bồn và hệ thống dẫn ống hơi nước. Việc sử dụng bông khoáng dạng ống giúp bảo vệ các thiết bị tránh khỏi sự tác động của nhiệt độ cao, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và tăng tuổi thọ của hệ thống. Bông khoáng dạng ống là một giải pháp hiệu quả cho việc cách nhiệt và chống nóng trong các công trình công nghiệp.
Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:
Bông khoáng dạng ống có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, với thiết kế gọn nhẹ, nó dễ dàng đem lại sự thuận tiện trong việc vận chuyển, lắp đặt và thi công. Thứ hai, việc có sẵn nhiều kích cỡ khác nhau giúp bông khoáng dạng ống linh hoạt trong việc lắp đặt vào các đầu ống hình tròn khác nhau. Điều này giúp tối ưu hóa quá trình xử lý và tăng cường hiệu suất hoạt động của hệ thống. Tóm lại, ưu điểm của bông khoáng dạng ống vừa dễ dàng lắp đặt, vận chuyển, thi công, vừa đa dạng kích cỡ, mang lại hiệu quả trong việc ứng dụng trong các công trình.
Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:
- Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
- Quy cách: 1000mm x 30~100mm
- Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.
Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống
Tên sản phẩm | DN | Inch | Ø (mm) | Chiều dài/ống (mm) |
Rockwool ống Ø 21 | 15A | 1/2″ | 21 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 28 | 20A | 3/4″ | 28 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 34 | 25A | 1″ | 34 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 43 | 32A | 1.1/4″ | 43 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 48 | 40A | 1.1/2″ | 48 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 60 | 50A | 2″ | 60 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 76 | 65A | 2.1/2″ | 76 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 90 | 80A | 3″ | 90 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 114 | 100A | 4″ | 114 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 140 | 125A | 5″ | 140 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 168 | 150A | 6″ | 168 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 219 | 200A | 8″ | 219 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 273 | 250A | 10″ | 273 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 325 | 300A | 12″ | 325 | 1,000 |
Rockwool ống Ø 358 | 14” | 358 | 1,000 | |
Rockwool ống Ø 377 | 350A | 14″ | 377 | 1,000 |
Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:
Bông khoáng dạng ống có ứng dụng tối ưu trong việc cách nhiệt đường ống thép, ống PPR và ống PVC. Chúng được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng như tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại và cả trong các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện và thiết bị nhiệt. Đặc biệt, bông khoáng dạng ống cũng được ứng dụng trong hệ thống lò hơi công nghiệp. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng đảm bảo ổn định nhiệt độ và giảm thiểu mất nhiệt hiệu quả. Sử dụng bông khoáng dạng ống không chỉ mang lại hiệu quả kinh tế mà còn đảm bảo an toàn và bền vững cho hệ thống ống.
So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống
Tính chất | Bông khoáng dạng tấm | Bông khoáng dạng cuộn | Bông khoáng dạng ống |
Hình dạng | Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật | Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ | Ống hình trụ |
Cấu tạo | Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ | Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau | Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống |
Tính năng | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy | Cách nhiệt, cách âm, chống cháy |
Ứng dụng xây dựng | Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình | Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình | Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn |
Ứng dụng thuỷ canh | Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh | Sử dụng trong trồng cây thủy canh | Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh |
Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool
Khi sử dụng bông khoáng, có một số điều cần lưu ý để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Trước tiên, khi thi công bông khoáng, hãy trang bị các loại trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần và mũ bảo hộ để đảm bảo an toàn cho người thực hiện. Sau khi hoàn thành công việc, sử dụng máy hút bụi để làm sạch khu vực thi công, tránh sử dụng chổi quét vì không thể loại bỏ được vụn bông khoáng. Khu vực thi công cần được giữ sạch sẽ, gọn gàng và thoáng khí bằng cách mở cửa sổ hoặc cửa thông gió.
Sau khi thi công xong, quan trọng để tắm rửa sạch sẽ với xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa và kích ứng. Ngoài ra, chúng ta cũng cần biết cách xử lý những sự cố có thể xảy ra khi sử dụng bông khoáng. Khi bị bụi bông khoáng bay vào người, hãy rửa lại bằng nước lạnh và thay quần áo ngay lập tức. Nên tránh chà xát vào vùng da bị dính bụi để tránh bị kích ứng. Đối với trường hợp bụi bông khoáng bay vào mắt, lặp tức rửa sạch bằng nước hoặc nước muối sinh lý, không nên chùi mắt để tránh viêm giác mạc.
Tóm lại, việc sử dụng bông khoáng cần tuân thủ các lưu ý và biện pháp an toàn để đảm bảo sức khỏe cho người thực hiện và người sử dụng. Việc trang bị trang phục bảo hộ, làm sạch khu vực thi công và xử lý sự cố đúng cách là rất quan trọng để thực hiện công việc một cách an toàn và hiệu quả.
Ứng dụng của bông khoáng rockwool
Với các đặc tính ưu việt của mình, bông khoáng đã trở thành một trong những vật liệu được nhiều nhà thầu tin tưởng lựa chọn. Bông khoáng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, là lý do tại sao nhiều công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường và quán Karaoke đã sử dụng bông khoáng. Sử dụng bông khoáng để xây dựng các kho, xưởng giúp giảm nguy cơ cháy, nổ và bảo quản các vật liệu và nguyên liệu dễ cháy nổ. Bông khoáng cũng được sử dụng để chống nóng trong các hệ thống điều hòa, bệnh viện, trường học và trong hệ thống chống nóng các lò hơi và lò nung. Việc sử dụng bông khoáng để đặt bên trong khoảng trống của tường (như tường gạch chưng áp và vách thạch cao) không chỉ có tác dụng cách âm mà còn giúp bảo ôn. Bông khoáng cũng có thể được sử dụng làm vật liệu chịu áp lực trong các công trình lớn, đảm bảo độ vững chắc và an toàn. Ngoài ra, bông khoáng còn có tính đàn hồi tốt, giúp giảm chấn sàn và giảm thiểu tiếng ồn từ tiếng bước chân và xê dịch đồ vật. Bông khoáng cũng được sử dụng trong không gian rộng như sân vận động, nhà xe và hầm để xe để hút âm và giảm thiểu tiếng ồn. Không chỉ là vật liệu xây dựng, bông khoáng còn có thể được tái chế và sử dụng để trồng rau sạch và cây xanh, cung cấp khoáng chất cho cây giống.
Báo Giá Bông Khoáng Rockwool tại Tiền Giang Mới Nhất Hôm Nay (13/08/2024)
Báo giá Bông Khoáng Rockwool tại Công ty Triệu Hổ tại Tiền Giang vô cùng đa dạng và thay đổi tỷ lệ rõ rệt. Đối với dạng tấm, giá dao động từ 600.000đ/kiện đến 1.200.000đ/kiện. Riêng dạng cuộn, giá từ 350.000đ/cuộn đến 650.000đ/ cuộn. Còn dạng ống có mức giá từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Chúng ta có thể thấy rằng giá bán Bông Khoáng Rockwool phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng, khu vực địa lý và nhiều yếu tố khác. Vì vậy, từng loại Bông Khoáng Rockwool cũng mang giá bán khác nhau. Công ty Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng sự lựa chọn đa dạng với báo giá cạnh tranh và chất lượng sản phẩm vượt trội. Chúng tôi hy vọng rằng thông tin báo giá này sẽ hữu ích đối với quý khách hàng và đảm bảo rằng sẽ có đội ngũ nhân viên nhiệt tình sẵn sàng tư vấn và giải đáp mọi thắc mắc của quý khách.
Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ tại Tiền Giang 13/08/2024 Mới Nhất
Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Tấm
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/kiện) |
---|---|---|
1 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan | 660.000 |
2 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan | 825.000 |
3 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.005.000 |
4 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan | 1.170.000 |
5 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 487.500 |
6 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 645.000 |
7 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 825.000 |
8 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 975.000 |
9 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ | 1.185.000 |
10 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 510.000 |
11 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 525.000 |
12 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 555.800 |
13 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 615.000 |
14 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 690.800 |
15 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 780.000 |
16 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 405.000 |
17 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 435.000 |
18 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 472.500 |
19 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 532.500 |
20 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 615.000 |
21 | Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 675.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Cuộn
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/cuộn) |
---|---|---|
1 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam | 344.000 |
2 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam | 371.200 |
3 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam | 388.000 |
4 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam | 444.800 |
5 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam | 536.000 |
6 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 640.000 |
3 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 368.000 |
4 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 456.000 |
5 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 544.000 |
6 | Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 728.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Ống
Stt | Tên sản phẩm | Đơn giá (Vnđ/Ống) |
---|---|---|
1 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 28.200 |
2 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 31.400 |
3 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 34.900 |
4 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.300 |
5 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 43.800 |
6 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 50.100 |
7 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.000 |
8 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 71.400 |
9 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.400 |
10 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 32.800 |
11 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 38.400 |
12 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 40.600 |
13 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 46.400 |
14 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 49.100 |
15 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 57.900 |
16 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 68.800 |
17 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 81.300 |
18 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 100.200 |
19 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 37.600 |
20 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
21 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 47.000 |
22 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.300 |
23 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.400 |
24 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.200 |
25 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.800 |
26 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.800 |
27 | Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 111.500 |
28 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 42.700 |
29 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 48.800 |
30 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 52.000 |
31 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 58.100 |
32 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 63.500 |
33 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.300 |
34 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 83.200 |
35 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
36 | Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 121.600 |
37 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 56.000 |
38 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 62.100 |
39 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 66.100 |
40 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 76.000 |
41 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.000 |
42 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 91.200 |
43 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.100 |
44 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 120.000 |
45 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 146.700 |
46 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 169.100 |
47 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 208.000 |
48 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 261.400 |
49 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 338.400 |
50 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 403.500 |
51 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 434.600 |
52 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 464.000 |
53 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 60.500 |
54 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 67.700 |
55 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 73.000 |
56 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 82.200 |
57 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 86.900 |
58 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 99.200 |
59 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 116.500 |
60 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 130.400 |
61 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 156.800 |
62 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 184.600 |
63 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 218.900 |
64 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 274.700 |
65 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 360.000 |
66 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 421.400 |
67 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 470.200 |
68 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 485.800 |
69 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 80.600 |
70 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 88.000 |
71 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 95.500 |
72 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 106.200 |
73 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 118.700 |
74 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 129.600 |
75 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 142.700 |
76 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 158.400 |
77 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 186.200 |
78 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 211.000 |
79 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 243.700 |
80 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 310.400 |
81 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 386.400 |
82 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 512.000 |
83 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 558.700 |
84 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 578.900 |
85 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 87.700 |
86 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 96.000 |
87 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 104.000 |
88 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 114.900 |
89 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 127.200 |
90 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 141.300 |
91 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 154.400 |
92 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 167.700 |
93 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 197.100 |
94 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 225.100 |
95 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 256.000 |
96 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 329.000 |
97 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 406.400 |
98 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 561.600 |
99 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 596.000 |
100 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam | 641.000 |
101 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 30.400 |
102 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 33.600 |
103 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
104 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
105 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 48.000 |
106 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 51.200 |
107 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
108 | Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 70.400 |
109 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 36.800 |
110 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 40.000 |
111 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 43.200 |
112 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 49.600 |
113 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 54.400 |
114 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 59.200 |
115 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 67.200 |
116 | Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 78.400 |
117 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 65.600 |
118 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
119 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 76.800 |
120 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 88.000 |
121 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 100.800 |
122 | Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 113.600 |
123 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 73.600 |
124 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 81.600 |
125 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 84.800 |
126 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 97.600 |
127 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 110.400 |
128 | Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 123.200 |
129 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 92.800 |
130 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
131 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 115.200 |
132 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 121.600 |
133 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 136.000 |
134 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 148.800 |
135 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 176.000 |
136 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 198.400 |
137 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 227.200 |
138 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 288.000 |
139 | Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 356.800 |
140 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 102.400 |
141 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 112.000 |
142 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 124.800 |
143 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 131.200 |
144 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 147.200 |
145 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 160.000 |
146 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 188.800 |
147 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 212.800 |
148 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 243.200 |
149 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 305.600 |
150 | Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc | 376.000 |
Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!
Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông thủy tinh cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông khoáng rockwool cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Bông gốm Ceramic chống cháy
- Báo giá Xốp XPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp EPS cách âm cách nhiệt
- Báo giá Xốp khối
- Báo giá Xốp PU cách âm cách nhiệt chống cháy
- Báo giá Xốp PE OPP cách âm cách nhiệt
- Báo giá Cao su xốp, mút xốp eva
- Báo giá Cao su lưu hóa
- Báo giá Túi khí cách nhiệt Cát Tường
- Báo giá Mút tiêu âm
- Báo giá Mút trừng gà
- Báo giá Gỗ tiêu âm
Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Tiền Giang
- Sản phẩm chính hãng 100%.
- Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
- Sản phẩm đạt chất lượng.
- Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
- Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
- Chính sách đổi trả minh bạch.
- Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
- Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
- Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
- Vận chuyển hàng toàn quốc.
Bài viết trình bày tổng kết về Bông Khoáng Rockwool cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Tiền Giang đã truyền đạt đầy đủ thông tin về sản phẩm này. Qua bài viết, chúng ta có thể hiểu rõ về đặc điểm cũng như ứng dụng của Bông Khoáng Rockwool trong công nghiệp xây dựng. Đặc biệt, Triệu Hổ đã tôn trọng nguyên tắc cung cấp hàng chính hãng, đảm bảo chất lượng và an toàn cho khách hàng.
Thông qua việc sử dụng Bông Khoáng Rockwool, chúng ta có thể tận dụng những ưu điểm của sản phẩm như khả năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả. Bên cạnh đó, bài viết cũng nhấn mạnh sự hỗ trợ và tư vấn từ phía Triệu Hổ, dành cho chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư và đội thầu thợ.
Hy vọng, thông tin được truyền đạt sẽ giúp khách hàng tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Vì vậy, tôi khuyến khích Quý khách hàng nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn cụ thể và nhanh chóng nhất.