Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Bông Khoáng Rockwool Tại Cà Mau (18/10/2024)

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Bông Khoáng Rockwool Tại Cà Mau (18/10/2024) | Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Bông khoáng rockwool là gì?

Bông khoáng, còn được biết đến với tên gọi là rockwool hoặc mineral wool trong tiếng Anh, là một loại vật liệu được tạo ra từ quặng đá Bazan và đá Dolomit, sau khi chúng đã trải qua quá trình nung chảy ở nhiệt độ cao 1600 °C. Kết quả của quá trình này là việc tạo ra những sợi nhỏ từ bông khoáng, cùng với việc sử dụng một số chất hóa học chuyên dụng.

Bông khoáng có khả năng cách nhiệt và cách âm rất tốt, không chỉ giúp duy trì nhiệt độ và âm thanh trong môi trường, mà còn mang lại nhiều lợi ích cho môi trường. Vì vậy, nó đã trở thành vật liệu phổ biến trong lĩnh vực xây dựng, đặc biệt là trong các công trình yêu cầu độ cách nhiệt cao như lò nấu nhôm, lò nấu kim loại, lò điện công nghiệp và trong các công trình xây dựng dân dụng như tòa nhà cao tầng, vũ trường và nhiều nơi khác.

Bông khoáng có thể được tạo thành dưới dạng cuộn, ống và tấm, giúp dễ dàng trong việc thi công các công trình xây dựng. Với giá thành hợp lý và khả năng vận chuyển thuận tiện, bông khoáng đã thu hút sự quan tâm và sử dụng nhiều trong ngành công nghiệp xây dựng.

Tóm lại, tại thị trường Việt Nam, bông khoáng là một vật liệu xây dựng đáng tin cậy với khả năng cách nhiệt, cách âm cao và thân thiện với môi trường. Sự linh hoạt trong việc sử dụng và tính kinh tế của nó đã chứng tỏ được tiềm năng trong ngành công nghiệp xây dựng.

Các tên thường gọi của bông khoáng rockwool

Bông khoáng rockwool được biết đến với nhiều tên gọi khác nhau nhưng vẫn mang cùng một ý nghĩa và chức năng. Đây là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hàng đầu được sử dụng trong xây dựng và công nghiệp. Các tên gọi khác của bông khoáng rockwool gồm bông cách âm và bông khoáng cách âm, đặc biệt được biết đến với tên gọi tấm rockwool.

Bông khoáng rockwool cũng được sử dụng như một vật liệu cách nhiệt, với tên gọi là cách nhiệt rockwool hay rockwool chống cháy. Ngoài ra, với tính năng cách âm, nó còn được gọi là bông khoáng cách âm, bông khoáng chống cháy, hay thậm chí là bông thủy tinh rockwool.

Tấm cách nhiệt rockwool và tấm cách âm rockwool được sử dụng phổ biến trong xây dựng và công nghiệp do tính năng cách nhiệt và cách âm tốt. Ngoài ra, bông khoáng rockwool còn được sản xuất dưới dạng ống, dày 50mm, được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau.

Toàn bộ các tên gọi khác của bông khoáng rockwool chỉ ra rằng nó là một vật liệu đa chức năng, có tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, phù hợp với nhiều loại ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Ưu điểm bông khoáng rockwool cách âm

Bông khoáng là một vật liệu đa năng với nhiều tên gọi khác nhau như rockwool, safoam, roxul, hay mineral wool. Với những ưu điểm vượt trội của nó, bông khoáng đã được sử dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng.

Bông khoáng giữ nhiệt tốt, giúp cách nhiệt và bảo ôn nhiệt độ bên trong ngôi nhà ở mức ổn định. Điều này không chỉ giúp cho căn phòng luôn mát mẻ mà còn tiết kiệm lượng tiêu thụ điện cho thiết bị làm mát. Bông khoáng cũng có khả năng cách âm hoàn hảo, giúp giảm tiếng ồn từ bên ngoài.

Với quy trình sản xuất khắt khe và chất liệu chống thấm nước, bông khoáng rockwool có độ bền cao và không bị biến dạng trong khoảng thời gian lên tới 50 năm. Đồng thời, sản phẩm này cũng có thể tái sử dụng làm vật liệu mới mà tính năng cách âm, cách nhiệt vẫn không bị giảm.

Bông khoáng cũng là một vật liệu thân thiện với môi trường, không chứa chất Amiang và không gây mùi, khói bụi hay nấm mốc. Với những ưu điểm này, bông khoáng đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong công trình xây dựng.

Phân loại bông khoáng rockwool cách âm

Bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm, hay còn gọi là Bông khoáng Rockwool/len đá, là một loại vật liệu bảo ôn được sử dụng rộng rãi trong các dự án công trình lớn do khả năng cách âm và cách nhiệt tốt. Với tính năng này, bông khoáng dạng tấm đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu và các chuyên gia kỹ thuật, đặc biệt là trong các công trình có yêu cầu về độ kín, độ ổn định và an toàn. Bông khoáng dạng tấm cũng phù hợp cho mọi loại công trình, từ nhà ở gia đình cho đến những tòa nhà thương mại và công nghiệp. Sự sáng tạo và độ tin cậy của bông khoáng dạng tấm đã chứng minh được giá trị của nó trong ngành xây dựng và kiến trúc.

Ưu điểm của bông khoáng dạng tấm:

Bông khoáng dạng tấm là một sản phẩm vượt trội với nhiều ưu điểm đáng kể. Đầu tiên, nó có khả năng cách âm cách nhiệt tuyệt vời, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tăng cường hiệu quả cách nhiệt trong không gian sống. Thứ hai, bông khoáng dạng tấm chống cháy cao, có thể chịu được nhiệt độ lên tới 850oC, giúp bảo vệ an toàn và phòng cháy chữa cháy hiệu quả. Thứ ba, sản phẩm này có tuổi thọ cao, sử dụng bền và giúp tiết kiệm chi phí bảo dưỡng. Ngoài ra, với nhiều tỷ trọng khác nhau, bông khoáng dạng tấm đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Cuối cùng, sản phẩm nhẹ giúp dễ dàng vận chuyển, thi công và lắp đặt, tối ưu hóa quy trình công việc.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm:

Dưới đây là một số tiêu chuẩn kỹ thuật của bông khoáng dạng tấm mà khách hàng có thể tham khảo:

  • Hệ số cách nhiệt: Hệ số R (m2K/W): 1.5
  • Hệ số cách âm: – NRC : 0.93
  • Tần số (Hz): 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000
  • Hệ số cách âm: 0.29, 0.70, 1.19, 1.04, 1.14, 1.06
  • Hệ số dẫn nhiệt (20oC/68oF): Hệ số K: 0.034 W/moC; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)

Quy cách của bông khoáng dạng tấm:

  • Bông khoáng dạng tấm có quy cách 600x1200x50mm, với các tỷ trọng như:
  • Bông khoáng cách âm cách nhiệt tỷ trọng T120, T100, T80, T60, T50, T40

Bảng thông số kích thước bông khoáng rockwool dạng tấm

Tên sản phẩm Đơn vị bán Các Độ dày 25/50/75/100mm
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm) Số lượng (tấm/kiện) Diện tích (m2/kiện) Thể tích (m3/kiện)
Rockwool tấm tỷ trọng 40kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 50kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 60kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 80kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 100kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216
Rockwool tấm tỷ trọng 120kg/m3 (±) kiện       25/50

/75/100

      600 1,200         12/6/4/3 8.64/4.32

/2.88/2.16

0.216

Ứng dụng của bông khoáng dạng tấm

Bông khoáng dạng tấm là một vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi nhờ vào khả năng cách âm, cách nhiệt tuyệt vời của nó. Loại vật liệu này thích hợp để sử dụng trong việc xây dựng các vách thạch cao, dưới mái tôn, vách tường và các lớp tiêu âm khác.

Bông khoáng dạng tấm được sử dụng trong vách thạch cao giúp cách âm, cách nhiệt một cách hiệu quả. Với khả năng giữ nhiệt tốt, nó giúp duy trì nhiệt độ trong phòng ổn định, từ đó tiết kiệm năng lượng sưởi ấm và làm mát.

Ngoài ra, việc sử dụng bông khoáng dạng tấm dưới mái tôn cũng mang lại hiệu quả cách nhiệt cao. Với khả năng chống thấm nước và chịu được những tác động môi trường khắc nghiệt, nó đảm bảo an toàn và bền bỉ cho mái nhà.

Đối với vách tường, bông khoáng dạng tấm giúp giảm tiếng ồn và âm thanh từ bên ngoài. Điều này đặc biệt hữu ích trong việc xây dựng các không gian yên tĩnh và sử dụng cho các công trình như nhà hàng, khách sạn hoặc những nơi cần yên tĩnh để tạo ra môi trường làm việc và sinh hoạt thoải mái.

Với những ứng dụng đa dạng và hiệu quả của nó, bông khoáng dạng tấm chắc chắn là một vật liệu xây dựng không thể thiếu trong công trình hiện đại.

Bông khoáng dạng cuộn

Bông khoáng dạng cuộn (Rockwool blanket) là một loại vật liệu có khả năng cách nhiệt xuất sắc. Với cơ chế uốn thành cuộn, bông khoáng mang đến sự linh hoạt cao cho sản phẩm, giúp việc cuộn và trải dễ dàng hơn trong quá trình thi công. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại bông khoáng dạng cuộn với các lớp phủ khác nhau như lưới kẽm, giấy bạc hay vải thủy tinh, nhằm tăng cường tính năng bảo vệ và chống cháy cho sản phẩm. Bông khoáng dạng cuộn là một giải pháp cách nhiệt hiệu quả cho các công trình xây dựng và công nghiệp.

Ưu điểm của bông khoáng dạng cuộn:

Bông khoáng dạng cuộn có nhiều ưu điểm đáng chú ý. Đầu tiên, nó có tính đàn hồi và nhẹ, giúp dễ dàng cuộn lại trong quá trình sử dụng. Thứ hai, bông khoáng này có khả năng cách nhiệt tốt và chống cháy cao, đạt đến 850 độ C. Bên cạnh đó, với các tỷ trọng khác nhau, bông khoáng dạng cuộn sẽ mang đến độ cách âm khác nhau. Thêm vào đó, sản phẩm này không bị biến dạng hay ăn mòn bởi những động vật gặm nhấm và có tuổi thọ sử dụng cao. Đặc biệt, bông khoáng không chứa amiăng nên không ảnh hưởng đến sức khỏe người sử dụng. Bên cạnh đó, sản phẩm này còn thân thiện với môi trường.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn:

  • Dưới đây là thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng cuộn mà khách hàng có thể tham khảo:
  • Tỷ trọng: 40 – 150kg/m3
  • Độ dày: 25 – 100mm
  • Chiều rộng: 600, 630, 910mm-
  • Chiều dài: 3.000 – 9.000mm
  • Nhiệt độ: 350 – 850oC
  • Tính axit coefficient: hơn 1,5
  • Tỷ lệ độ ẩm: nhỏ hơn 5%
  • Sợ nước: hơn 98%
  • Kích thước: Có thể sản xuất theo yêu cầu và tiêu chuẩn của khách hàng.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng cuộn

Tên sản phẩm Đơn vị bán Độ dày 25/50/75/100mm có lưới và không lưới
Dày (mm) Rộng (mm) Dài (mm)
Rockwool cuộn tỷ trọng 40kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 50kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 60kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 80kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 100kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800
Rockwool cuộn tỷ trọng 120kg/m3 (±)  cuộn  25/50/75/100 600  5000/5000/1800/1800

Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn:

Ứng dụng của bông khoáng dạng cuộn rất đa dạng và hiệu quả. Với khả năng chống cháy, cách âm và cách nhiệt tốt, bông khoáng dạng cuộn thường được sử dụng cho những bề mặt phẳng và không đều như mái nhà, đường ống, nồi hơi, hệ thống máy nghiền xi măng, khóa, valve, hệ thống dẫn tàu và công nghệ đóng tàu thuyền. Đặc biệt, bông khoáng dạng cuộn cũng thích hợp để sử dụng trên các bề mặt nghiêng và không đều. Với tính linh hoạt trong thi công và khả năng cuộn lại dễ dàng, bông khoáng dạng cuộn là một giải pháp tuyệt vời cho các ứng dụng trong xây dựng và công nghiệp.

Bông khoáng dạng ống định hình

Bông khoáng dạng ống là một dòng sản phẩm đặc biệt giúp cách nhiệt và chống nóng. Được đúc kết trong khuôn với hình dạng là ống, bông khoáng dạng ống thật dễ dàng để sử dụng và áp dụng trong nhiều công trình. Nhờ vào tính năng cách nhiệt và khả năng chống nóng của nó, bông khoáng dạng ống có thể được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau như chống nóng đường ống, bình bồn hay hệ thống dẫn ống hơi nước. Với tính năng này, bông khoáng dạng ống đáng để xem xét và áp dụng trong các công trình cần cách nhiệt và chống nóng hiệu quả.

Ưu điểm của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống có nhiều ưu điểm hữu ích. Đầu tiên, nó gọn nhẹ và dễ dàng thi công, lắp đặt và vận chuyển. Nhờ vào tính linh hoạt này, đối tượng này dễ dàng được thay thế hoặc di chuyển đến các vị trí khác nhau một cách thuận tiện.

Thêm vào đó, bông khoáng dạng ống còn đa dạng về kích cỡ, giúp nó phù hợp với các đầu ống hình tròn khác nhau. Bất kể đường kính ống là bao nhiêu, ta chỉ cần lắp đặt bông khoáng vào đầu ống một cách dễ dàng.

Với những ưu điểm như trên, không khó hiểu khi bông khoáng dạng ống được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhằm đáp ứng nhu cầu về việc cách âm, cách nhiệt và chống cháy.

Thông số kỹ thuật của bông khoáng dạng ống:

  • Nhiệt độ sử dụng (0C): 700 750
  • Quy cách: 1000mm x 30~100mm
  • Đường kính ống danh nghĩa (mm): 22-28-34-43-48-60-76-89-108-114-160-169-219-273-325-377-426.

Bảng kích thước bông khoáng rockwool dạng ống

Tên sản phẩm DN Inch Ø (mm) Chiều dài/ống (mm)
Rockwool ống Ø 21 15A 1/2″ 21 1,000
Rockwool ống Ø 28 20A 3/4″ 28 1,000
Rockwool ống Ø 34 25A 1″ 34 1,000
Rockwool ống Ø 43 32A 1.1/4″ 43 1,000
Rockwool ống Ø 48 40A 1.1/2″ 48 1,000
Rockwool ống Ø 60 50A 2″ 60 1,000
Rockwool ống Ø 76 65A 2.1/2″ 76 1,000
Rockwool ống Ø 90 80A 3″ 90 1,000
Rockwool ống Ø 114 100A 4″ 114 1,000
Rockwool ống Ø 140 125A 5″ 140 1,000
Rockwool ống Ø 168 150A 6″ 168 1,000
Rockwool ống Ø 219 200A 8″ 219 1,000
Rockwool ống Ø 273 250A 10″ 273 1,000
Rockwool ống Ø 325 300A 12″ 325 1,000
Rockwool ống Ø 358 14” 358 1,000
Rockwool ống Ø 377 350A 14″ 377 1,000

Ứng dụng của bông khoáng dạng ống:

Bông khoáng dạng ống là một giải pháp hiệu quả để cách nhiệt cho đường ống thép, ống PPR, ống PVC trong các công trình xây dựng. Công nghệ this dạng ống của bông khoáng giúp giữ nhiệt độ lạnh cho nước trong quá trình dẫn đi và tránh mất nhiệt độ. Điều này rất quan trọng trong việc cung cấp nước lạnh cho các tòa nhà cao tầng, trung tâm thương mại và các ngành công nghiệp như hóa dầu, hóa thực phẩm, nhà máy nhiệt điện. Bên cạnh đó, bông khoáng dạng ống cũng được sử dụng trong hệ thống lò hơi công nghiệp để cách nhiệt và giữ nhiệt độ cho các thiết bị nhiệt. Với những tính năng hữu ích này, bông khoáng dạng ống đang ngày càng trở nên phổ biến và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp.

So sánh các loại bông khoáng dạng tấm, dạng cuộn và dạng ống

Tính chất Bông khoáng dạng tấm Bông khoáng dạng cuộn Bông khoáng dạng ống
Hình dạng Tấm chắn hình vuông hoặc chữ nhật Cuộn lớn, có thể cắt thành tấm nhỏ Ống hình trụ
Cấu tạo Các sợi bông khoáng liên kết chặt chẽ Các sợi bông khoáng liên kết chặt với nhau Các sợi bông khoáng được xoắn định hình thành ống
Tính năng Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy Cách nhiệt, cách âm, chống cháy
Ứng dụng xây dựng Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho tường, trần công trình Thường dùng chống cháy, cách nhiệt và cách âm cho vách, mái và nền công trình Cách nhiệt, cách âm và chống cháy cho các ống dẫn
Ứng dụng thuỷ canh Sử dụng trong ươm cây, trồng cây thủy canh Sử dụng trong trồng cây thủy canh Ít khi sử dụng trong trồng cây thủy canh

Lưu ý khi sử dụng bông khoáng rockwool

Khi sử dụng bông khoáng, người dùng cần lưu ý một số điều quan trọng để đảm bảo an toàn và hiệu quả. Đầu tiên, trong quá trình thi công bông khoáng, cần trang bị các loại trang phục bảo hộ như kính, găng tay, áo quần, mũ bảo hộ,.. để bảo vệ cơ thể khỏi bụi và tác động từ việc cắt và xử lý bông khoáng.

Sau khi hoàn thành công việc, cần dọn dẹp khu vực thi công sạch sẽ bằng máy hút bụi. Không nên sử dụng chổi quét vì không thể làm sạch được vụn bông khoáng. Khu vực thi công bông khoáng cần được giữ sạch sẽ, gọn gàng và thoáng khí bằng cách mở cửa sổ, cửa thông gió,…

Sau khi hoàn thành, cần tắm rửa sạch sẽ với xà phòng diệt khuẩn để loại bỏ các tác nhân gây ngứa và kích ứng từ bông khoáng.

Trong trường hợp gặp sự cố khi sử dụng bông khoáng, cần biết cách xử lý để tránh hậu quả. Khi bị bụi bông khoáng bay vào người, cần nhanh chóng rửa lại bằng nước lạnh và thay quần áo ngay khi có thể. Tuyệt đối không được chà xát vào vùng da bị dính bụi để không bị kích ứng.

Nếu bụi bông khoáng bay vào mắt, lập tức rửa sạch với nước hoặc nước muối sinh lí và không chùi mắt để tránh viêm giác mạc.

Những lưu ý và cách xử lý này sẽ giúp người dùng sử dụng bông khoáng một cách an toàn và hiệu quả, đồng thời bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu rủi ro.

Ứng dụng của bông khoáng rockwool

Bông khoáng là một vật liệu với nhiều đặc tính ưu việt, là lựa chọn hàng đầu của nhiều nhà thầu trong ngành xây dựng. Bông khoáng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt, vì vậy được sử dụng rộng rãi trong nhiều công trình như rạp chiếu phim, tòa nhà cao ốc, vũ trường, quán Karaoke. Ngoài ra, bông khoáng còn được sử dụng để chống nóng cho các hệ thống điều hòa, bệnh viện, trường học, hay trong hệ thống chống nóng các lò hơi, lò nung. Bông khoáng cũng có thể được sử dụng để bảo ôn trong khoang rỗng của tường, giúp giảm thiểu tiếng ồn và tiết kiệm năng lượng. Đặc biệt, bông khoáng còn có tính đàn hồi tốt, giúp giảm chấn sàn và giảm tiếng ồn từ tiếng bước chân và di chuyển đồ vật. Ngoài các ứng dụng trên, bông khoáng còn được sử dụng để hút âm và giảm tiếng ồn trong các không gian rộng như sân vận động, nhà xe, hầm để xe. Ngoài ra, bông khoáng còn được tái chế để trồng rau sạch và cây xanh, đóng vai trò là một chế phẩm hữu cơ cung cấp khoáng chất cho cây giống. Với những ứng dụng đa dạng và tiện ích của mình, bông khoáng đang ngày càng trở thành một vật liệu được tin dùng và lựa chọn hàng đầu trong ngành xây dựng.

Báo Giá Bông Khoáng Rockwool tại Cà Mau Mới Nhất Hôm Nay (18/10/2024) 

Công ty Triệu Hổ tại Cà Mau là nhà cung cấp uy tín của Bông Khoáng Rockwool, với giá cả linh hoạt và cạnh tranh. Đối với dạng tấm, giá dao động từ 600.000đ/kiện đến 1.200.000đ/kiện. Đối với dạng cuộn, giá từ 350.000đ/cuộn đến 650.000đ/cuộn. Đối với dạng ống, giá từ 28.000đ/ống đến 380.000đ/ống. Tuy nhiên, giá cả Bông Khoáng Rockwool có thể biến đổi tuỳ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, số lượng, và khu vực địa lý.

Khách hàng có thể yên tâm với chất lượng sản phẩm Bông Khoáng Rockwool được cung cấp bởi công ty chúng tôi. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng, đáp ứng đầy đủ tiêu chuẩn và yêu cầu của khách hàng. Ngoài ra, công ty Triệu Hổ tại Cà Mau còn cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khách hàng, bao gồm tư vấn kỹ thuật, giao hàng nhanh chóng và dịch vụ hậu mãi tốt.

Với kinh nghiệm và chuyên môn cao, chúng tôi tự tin rằng Bông Khoáng Rockwool của công ty Triệu Hổ tại Cà Mau sẽ đáp ứng mọi nhu cầu và yêu cầu của khách hàng trong việc cách nhiệt và cách âm hiệu quả cho các công trình xây dựng và công nghiệp.

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool Triệu Hổ tại Cà Mau 18/10/2024 Mới Nhất

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Tấm

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/kiện)
1Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Thái Lan 660.000
2Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Thái Lan 825.000
3Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.005.000
4Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Thái Lan 1.170.000
5Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Ấn Độ487.500
6Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Ấn Độ645.000
7Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Ấn Độ825.000
8Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Ấn Độ975.000
9Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Ấn Độ1.185.000
10Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam510.000
11Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam525.000
12Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam555.800
13Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam615.000
14Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam690.800
15Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam780.000
16Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Trung Quốc405.000
17Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Trung Quốc435.000
18Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc472.500
19Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc532.500
20Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc615.000
21Rockwool tấm dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc675.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Cuộn

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/cuộn)
1Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 40kg/m3 (±), xx Việt Nam344.000
2Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 50kg/m3 (±), xx Việt Nam371.200
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Việt Nam388.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Việt Nam444.800
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Việt Nam536.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam640.000
3Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 60kg/m3 (±), xx Trung Quốc368.000
4Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 80kg/m3 (±), xx Trung Quốc456.000
5Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 100kg/m3 (±), xx Trung Quốc544.000
6Rockwool cuộn trơn dày 50mm tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc728.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Bảng Báo Bông Khoáng Rockwool – Dạng Ống

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/Ống)
1Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam28.200
2Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam31.400
3Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam34.900
4Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.300
5Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam43.800
6Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam50.100
7Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.000
8Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam71.400
9Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.400
10Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam32.800
11Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam38.400
12Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam40.600
13Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam46.400
14Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam49.100
15Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam57.900
16Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam68.800
17Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam81.300
18Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam100.200
19Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam37.600
20Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
21Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam47.000
22Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.300
23Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.400
24Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.200
25Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.800
26Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.800
27Rockwool ống không bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam111.500
28Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam42.700
29Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam48.800
30Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam52.000
31Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam58.100
32Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam63.500
33Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.300
34Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam83.200
35Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
36Rockwool ống có bạc dày 30mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam121.600
37Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam56.000
38Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam62.100
39Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam66.100
40Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam76.000
41Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.000
42Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam91.200
43Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.100
44Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam120.000
45Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam146.700
46Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam169.100
47Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam208.000
48Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam261.400
49Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam338.400
50Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam403.500
51Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam434.600
52Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam464.000
53Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam60.500
54Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam67.700
55Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam73.000
56Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam82.200
57Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam86.900
58Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam99.200
59Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam116.500
60Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam130.400
61Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam156.800
62Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam184.600
63Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam218.900
64Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam274.700
65Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam360.000
66Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam421.400
67Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam470.200
68Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam485.800
69Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam80.600
70Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam88.000
71Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam95.500
72Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam106.200
73Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam118.700
74Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam129.600
75Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam142.700
76Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam158.400
77Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam186.200
78Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam211.000
79Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam243.700
80Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam310.400
81Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam386.400
82Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam512.000
83Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam558.700
84Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam578.900
85Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam87.700
86Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam96.000
87Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam104.000
88Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam114.900
89Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam127.200
90Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam141.300
91Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam154.400
92Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam167.700
93Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam197.100
94Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam225.100
95Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam256.000
96Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam329.000
97Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam406.400
98Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 325, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam561.600
99Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 358, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam596.000
100Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 377, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Việt Nam641.000
101Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc30.400
102Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc33.600
103Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
104Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
105Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc48.000
106Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc51.200
107Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
108Rockwool ống không bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc70.400
109Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 21, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc36.800
110Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 28, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc40.000
111Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc43.200
112Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc49.600
113Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc54.400
114Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc59.200
115Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc67.200
116Rockwool ống có bạc dày 25mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc78.400
117Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc65.600
118Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
119Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc76.800
120Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc88.000
121Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc100.800
122Rockwool ống không bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc113.600
123Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc73.600
124Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc81.600
125Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc84.800
126Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc97.600
127Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc110.400
128Rockwool ống có bạc dày 40mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc123.200
129Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc92.800
130Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
131Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc115.200
132Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc121.600
133Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc136.000
134Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc148.800
135Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc176.000
136Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc198.400
137Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc227.200
138Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc288.000
139Rockwool ống không bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc356.800
140Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 34, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc102.400
141Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 43, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc112.000
142Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 48, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc124.800
143Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 60, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc131.200
144Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 76, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc147.200
145Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 90, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc160.000
146Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 114, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc188.800
147Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 140, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc212.800
148Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 168, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc243.200
149Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 219, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc305.600
150Rockwool ống có bạc dày 50mm Ø 273, tỷ trọng 120kg/m3 (±), xx Trung Quốc376.000

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

 

Top 10 lý do vì sao khách hàng thường xuyên mua Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Cà Mau

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

Bài viết tổng kết về Bông Khoáng Rockwool do Công ty Triệu Hổ cung cấp tại Cà Mau đã cung cấp cho chúng ta những thông tin quan trọng về loại vật liệu này. Bông Khoáng Rockwool là một vật liệu cách nhiệt và cách âm hàng đầu, mang lại hiệu suất tốt cho các công trình xây dựng. Bài viết đã nêu rõ các ưu điểm và lợi ích mà Bông Khoáng Rockwool mang lại như khả năng chống cháy, chống ẩm, chống ồn và bảo vệ môi trường. Qua đó, chúng ta có thể thấy rằng Bông Khoáng Rockwool là một giải pháp phù hợp cho các công trình xây dựng hiện nay. Chúng tôi khuyến khích các Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư và đội thầu thợ nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn và nhận sản phẩm chính hãng.

Hình ảnh giao hàng Bông Khoáng Rockwool của Cty Triệu Hổ tại Cà Mau

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.