Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Xốp Khối, Xốp Mô Hình, Xốp EPS Giá Rẻ Tại Lào Cai (22/12/2024)

Rate this post

Xốp Khối, Xốp Mô Hình, Xốp EPS Giá Rẻ Tại Lào Cai (22/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay | CK 5% – 10%

Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS) là gì?

Xốp EPS, tên gọi tiếng Anh là Expanded Polystyrene, là một loại nhựa Polystyrene giãn nở. Nhựa EPS được sản xuất dưới dạng hạt, trong đó có chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần chính của hạt EPS bao gồm khoảng 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Xốp EPS là một vật liệu xốp nhẹ, có khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt. Với cấu trúc tạo bởi các hạt nhựa ECS, chất tạo khí và chất cân bằng, EPS có khả năng giãn nở và tạo nên một cấu trúc rỗng. Điều này giúp nó có khả năng cách nhiệt tốt, giữ ấm trong mùa đông và mát mẻ trong mùa hè. EPS cũng là một vật liệu có độ cách âm tốt, giúp giảm ồn từ tiếng động bên ngoài.

Do tính chất nhẹ, dẻo và có khả năng cách nhiệt tốt, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, bao gồm cả việc chế tạo tấm cách âm, tấm cách nhiệt, tấm chống ẩm và tấm cách điện. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng trong ngành sản xuất đồ chơi, gói bảo vệ hàng hóa và trong sản xuất các vật liệu đựng thực phẩm.

Với khả năng cách nhiệt và chịu lực tốt, xốp EPS là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Các tên gọi thường gọi Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS)

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS)

Mút xốp EPS, hay còn được gọi là xốp khối hay xốp mô hình, là một vật liệu cách nhiệt được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, đóng gói và vận chuyển.

Cấu tạo của xốp EPS bao gồm một lõi cách nhiệt EPS, được tạo thành từ hàng triệu hạt EPS kết dính với nhau thành một cấu trúc tổ ong kín khít. Mỗi tế bào nhỏ của hạt EPS này chứa khoảng 98% không khí, tạo nên khả năng cách nhiệt tuyệt vời của sản phẩm.

Mút xốp EPS có nhiều ưu điểm nổi bật. Thứ nhất, nó có khả năng cách nhiệt tốt, giúp giữ nhiệt độ ổn định trong các công trình xây dựng. Thứ hai, nó chống cháy lan, ngăn chặn việc lan truyền của lửa, giảm nguy cơ cháy nổ và bảo vệ an toàn cho người sử dụng. Cuối cùng, xốp EPS còn có khả năng cách âm, giúp hạn chế tiếng ồn từ môi trường bên ngoài, tạo ra một không gian yên tĩnh và thoải mái.

Với những đặc tính vượt trội này, xốp EPS đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng. Nó được sử dụng để làm tấm ốp tường, ống gió, trần nhà, sàn nhà, hộp đáp ứng, đa dụng và đáng tin cậy trong việc đáp ứng các yêu cầu cách nhiệt, chống cháy và cách âm của công trình.

Tóm lại, xốp EPS không chỉ đáp ứng các yêu cầu về cách nhiệt, cách âm và chống cháy mà còn đem lại sự tiện ích và an toàn cho người sử dụng. Với sự phát triển không ngừng, xốp EPS sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong ngành công nghiệp và đáp ứng nhu cầu của thị trường.

Quy trình sản xuất Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS)

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính. Trong giai đoạn đầu tiên, hạt nhựa Polystyrene tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C để kích nở. Khi tiếp xúc với mức nhiệt độ này, kích thước của hạt nhựa giãn nở từ 20 đến 50 lần so với ban đầu. Giai đoạn thứ hai là giai đoạn tạo hình xốp. Sau khi kích nở, hỗn hợp hạt nhựa được đổ vào khuôn và tiếp tục gia nhiệt ở nhiệt độ 100 độ C trong một khoảng thời gian nhất định. Qua quá trình gia nhiệt, các hạt nhựa dính liền với nhau và tạo thành một khối đồng nhất – xốp EPS. Quy trình này giúp đảm bảo chất lượng và độ bền của xốp EPS, đáp ứng các tiêu chuẩn và yêu cầu chất lượng.

Sản xuất xốp EPS là quá trình phức tạp và yêu cầu sự chuyên nghiệp và am hiểu về công nghệ. Do đó, việc chọn các vật liệu chất lượng và đảm bảo quy trình sản xuất đúng quy định là rất quan trọng. Đội ngũ công nhân phải tuân thủ các quy trình và hướng dẫn an toàn lao động để đảm bảo an toàn cho chính mình và sản phẩm cuối cùng. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp như xây dựng, đóng gói, vận chuyển, nông nghiệp và nhiều lĩnh vực khác. Công nghệ sản xuất xốp EPS đang ngày càng được phát triển và cải tiến để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Phân loại Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS)

Xốp EPS là một loại vật liệu được phân loại theo tỷ trọng và màu sắc để ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Loại xốp có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3 thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Tuy nhiên, khả năng chống cháy của loại này thấp và có khả năng bốc cháy khi tiếp xúc với lửa. Xốp EPS với tỷ trọng từ 8 – 20kg/m3 thường được ứng dụng trong xây dựng để chống nóng, cách âm và làm ốp vách. Loại này có khả năng chống cháy trung bình và không bắt lửa. Xốp EPS tỷ trọng cao từ 20 – 35kg/m3 thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông và cách nhiệt cho nhà cao tầng. Loại này có khả năng chống cháy tốt và không dẫn, bắt lửa. Xốp EPS cũng được phân loại theo màu sắc. Xốp EPS hạt trắng thường được sử dụng để làm các vật liệu chống nóng như mái, trần và tường. Với những ưu điểm như chống nóng, cách nhiệt tốt, cách âm và khả năng chống cháy, xốp EPS hạt trắng rất được ưa chuộng. Xốp EPS hạt đen là một dòng sản phẩm cao cấp được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần và vách ngăn tường. Với khả năng giữ nhiệt và không tạo ra nhiều nhiệt độ khi tiếp xúc với ánh nắng mặt trời, xốp EPS hạt đen là lựa chọn tối ưu trong những ngày nắng nóng.

Thông số kỹ thuật của Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS)

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

 

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS)

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS)

Xốp EPS là vật liệu được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau nhờ những ưu điểm vượt trội của nó. Đầu tiên, với khả năng chịu lực tốt, xốp EPS được sử dụng để bảo vệ hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ. Nó cũng có thể được chế tạo thành mũ bảo hiểm với độ bền cao, mang đến sự an toàn cho người sử dụng.

Đặc tính ưu việt khác của xốp EPS là độ bền cao. Nón bảo hiểm xe đạp từ loại vật liệu này không bị hỏng hóc dù trong bất kỳ thời tiết nào. Ngoài ra, xốp EPS cũng có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, chịu tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Chính vì vậy, nó được sử dụng để làm thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm.

Với trọng lượng cực kỳ nhẹ, xốp EPS là chất liệu lý tưởng để sản xuất bao bì nhẹ nhất. Nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS cũng có trọng lượng nhẹ, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà vẫn đảm bảo an toàn.

Trong tóm lại, xốp EPS có những ưu điểm vô cùng tuyệt vời như khả năng chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Đây là lí do mà xốp EPS được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như bao bì bảo vệ, mũ bảo hiểm, thùng xốp cách nhiệt và nhiều lĩnh vực khác. Với những ưu điểm này, xốp EPS không chỉ đáng tin cậy mà còn mang lại nhiều lợi ích cho người sử dụng.

Ứng dụng của Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS)

Xốp EPS, còn được gọi là xốp khối hoặc xốp mô hình, có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Trong ngành xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần cho các công trình xây dựng. Loại xốp khối này có tỷ trọng cao, đặc biệt thích hợp cho việc xây dựng nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót phong cách cách nhiệt. Ngoài ra, xốp EPS cứng cũng là giải pháp tốt để chống nóng cho mái tôn và vách tôn của các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Ứng dụng khác của xốp EPS là trong công việc đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Xốp EPS cũng được sử dụng làm nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, đặc biệt thích hợp cho các công trình văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Trong cuộc sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng. Nó được sử dụng trong quá trình đóng gói và chèn hàng. Sản phẩm mút xốp EPS thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và cố định sản phẩm trong thùng carton. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất và giảm thiểu sự va đập trong quá trình vận chuyển. Xốp EPS cũng được sử dụng trong các tàu và xe có trang thiết bị bảo ôn, như xe đông lạnh và làm thùng đá để bảo quản thực phẩm.

Với những ứng dụng đa dạng và tiện ích, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực và mang lại lợi ích thiết thực cho xây dựng và cuộc sống hàng ngày.

Báo Giá Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS) tại Lào Cai Mới Nhất Hôm Nay (22/12/2024) 

Mút xốp Eps là một vật liệu được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng và đóng gói. Công ty Triệu Hổ tại Lào Cai là một trong những nhà cung cấp uy tín và chất lượng hàng đầu cho sản phẩm này.

Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp mút xốp Eps với giá cả hợp lý và cạnh tranh trên thị trường. Tuy giá cả sản phẩm có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng, độ dày, khối lượng và khu vực địa lý, nhưng công ty luôn đảm bảo giá cả phản ánh đúng chất lượng và giá trị của sản phẩm.

Ngoài ra, công ty Triệu Hổ cũng cam kết giao hàng nhanh chóng và đảm bảo chất lượng sản phẩm. Mút xốp Eps được công ty cung cấp đáp ứng các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất và đáp ứng được mọi yêu cầu của khách hàng.

Với kinh nghiệm và uy tín trên thị trường, công ty Triệu Hổ là đối tác đáng tin cậy cho việc cung cấp mút xốp Eps chất lượng và giá cả hợp lý.

Báo Giá Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS) Triệu Hổ tại Lào Cai 22/12/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do khách hàng mua Xốp Khối, Xốp Mô Hình (Xốp EPS) Cty Triệu Hổ tại Lào Cai

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Công ty Triệu Hổ là một đơn vị cung cấp chuyên nghiệp các sản phẩm xốp khối, xốp mô hình và mút xốp EPS chính hãng tại Lào Cai. Với nhiều năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, Triệu Hổ đã mang đến cho khách hàng những sản phẩm chất lượng cao, đáp ứng được các tiêu chí cần thiết trong xây dựng công trình.

Sản phẩm mút xốp EPS chính hãng của Triệu Hổ đã được kiểm định và đảm bảo đạt tiêu chuẩn kỹ thuật, đảm bảo an toàn cho việc sử dụng. Một số ưu điểm của mút xốp EPS là khả năng cách nhiệt, cách âm nổi bật, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm tiếng ồn trong công trình xây dựng. Ngoài ra, mút xốp EPS còn có khả năng chống cháy và chống thấm nước, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình.

Quý khách hàng có nhu cầu xây dựng công trình, hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.