Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Tây Ninh (20/09/2024)

Rate this post

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Tây Ninh (20/09/2024) Mới Nhất Hôm Nay

Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS là gì?

Xốp EPS là một loại nhựa Polystyrene giãn nở được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng, đóng gói và điện tử. Với đặc tính cách nhiệt, cách âm và nhẹ nhàng, EPS đã trở thành vật liệu lý tưởng để sử dụng trong việc cách nhiệt và bảo vệ. Nó có khả năng giữ nhiệt và không hấp thụ nước, giúp tạo ra môi trường khô và thoáng đáng cho các ứng dụng cách nhiệt.

Xốp EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong lĩnh vực đóng gói bảo vệ. Với tính năng tương tự như nhựa bọt biển, nó có khả năng giảm va đập và chống rung, làm cho nó trở thành vật liệu lý tưởng để bảo vệ sản phẩm trong quá trình vận chuyển và giao hàng.

Trong ngành công nghiệp điện tử, Xốp EPS cũng được sử dụng như một vật liệu bảo vệ để chống các tác động và chấn động. Tính linh hoạt và khả năng cắt xếp đa dạng của nó cho phép nó được sử dụng để chế tạo hộp, ngăn chặn nhiệt và bảo vệ các thành phần điện tử quan trọng.

Tóm lại, Xốp EPS là một loại nhựa giãn nở có nhiều ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khác nhau. Với tính chất cách nhiệt, cách âm, nhẹ nhàng và chống va đập, EPS đã trở thành vật liệu lý tưởng để cách nhiệt, bảo vệ và đóng gói sản phẩm.

Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp polystyrene mở rộng, là một vật liệu cách nhiệt dùng rộng rãi trong các ngành công nghiệp xây dựng và đóng gói. Cấu tạo của xốp EPS bao gồm một lõi cách nhiệt EPS và các hạt EPS kết dính dạng tổ ong.

Lõi cách nhiệt EPS được tạo thành từ hàng triệu phân tử hạt EPS liên kết với nhau. Mỗi tế bào hạt nhỏ chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS, tạo thành một mạng lưới chắc chắn và bền vững. Khi trải qua quá trình gia nhiệt, lõi cách nhiệt EPS sẽ nở và chứa bên trong một lượng lớn không khí, khoảng 98% thể tích. Điều này giúp tạo ra hiệu ứng cách nhiệt mạnh mẽ, giữ cho nhiệt độ ổn định và ngăn chặn tiếp xúc nhiệt giữa hai môi trường khác nhau.

Xốp EPS cũng có đặc tính chống cháy lan và cách âm. Với khả năng chứa nhiều không khí bên trong lõi cách nhiệt, việc truyền nhiệt và truyền âm thông qua vật liệu này giảm đi đáng kể, tạo ra một lớp chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bảo vệ ngôi nhà hoặc sản phẩm đóng gói khỏi cháy lan mà còn giảm tiếng ồn từ bên ngoài, tạo ra một môi trường yên tĩnh và thoải mái.

Một cấu tạo xốp EPS thông minh và kỹ lưỡng giúp tăng cường khả năng cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm, đáng tin cậy cho công năng xây dựng và đóng gói của nó. Với những ưu điểm tiện lợi và hiệu quả, xốp EPS là một vật liệu lý tưởng cho các ứng dụng trong ngành công nghiệp.

Quy trình sản xuất Mút xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS bao gồm hai giai đoạn chính. Đầu tiên là giai đoạn kích nở hạt nhựa. Vật liệu cần thiết được chuẩn bị, sau đó hạt nhựa Polystyrene tiếp xúc với mức nhiệt độ 90 độ C. Khi đó, các hạt nhựa này sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu.

Tiếp theo là giai đoạn tạo hình xốp. Sau khi hạt nhựa đã được giãn nở, người sản xuất sẽ đặt hỗn hợp trên vào khuôn (block) và tiếp tục gia nhiệt với mức 100 độ C và thời gian thích hợp. Qua quá trình này, các hạt nhựa trên sẽ dính liền với nhau và tạo thành một khối đồng nhất. Khi đó, quá trình sản xuất xốp EPS sẽ hoàn tất.

Quy trình sản xuất xốp EPS được thực hiện bằng cách kích nở hạt nhựa Polystyrene với nhiệt độ cao, sau đó tạo hình hỗn hợp đã được kích nở trong khuôn và gia nhiệt để tạo thành khối xốp EPS. Quy trình này đòi hỏi sự chính xác và sự kiên nhẫn của người sản xuất để đảm bảo chất lượng sản phẩm. Xốp EPS là một vật liệu cách nhiệt tốt và có khả năng chịu lực tốt. Nó được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và đóng gói. Ngoài ra, xốp EPS còn có khả năng chống cháy và bảo vệ môi trường. Qua quy trình sản xuất chuyên nghiệp, sản phẩm xốp EPS sẽ đáp ứng được nhu cầu của thị trường và đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Phân loại Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS (Expanded Polystyrene) hay còn gọi là xốp bọt biển được phân loại dựa trên tỷ trọng và màu sắc. Tỷ trọng của xốp EPS là yếu tố quan trọng để xác định ứng dụng của sản phẩm. Mỗi loại xốp EPS có tỷ trọng khác nhau và được sử dụng trong các lĩnh vực khác nhau.

Loại xốp có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3 dùng chủ yếu để đóng gói, bảo quản hàng hóa và chèn hàng hóa. Tuy nhiên, loại này có khả năng chống cháy thấp và bốc cháy khi tiếp xúc với lửa.

Xốp có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m3 được sử dụng trong xây dựng, làm cách nhiệt, cách âm và đóng thùng xe tải. Loại này có khả năng chống cháy trung bình và không bắt lửa.

Xốp có tỷ trọng cao từ 20 – 35kg/m3 thường được sử dụng trong lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông và cách nhiệt, cách âm cho các nhà cao tầng. Loại này có khả năng chống cháy tốt và không dẫn, bắt lửa.

Xốp EPS cũng được phân loại dựa trên màu sắc. Xốp chống nóng hạt trắng thường được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần và tường. Loại này có khả năng chống nóng, cách nhiệt tốt và dễ dàng thi công lắp ghép.

Xốp cách nhiệt hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp và được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn và lõi cho các tấm Panel EPS. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp hạt đen giữ cho không gian luôn mát mẻ và dễ chịu.

Việc phân loại xốp EPS giúp người dùng hiểu rõ tính chất và ứng dụng của từng loại sản phẩm, đồng thời hướng dẫn lựa chọn phù hợp tùy theo nhu cầu sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Mút xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS là vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội. Đặc tính chịu lực tốt là điểm mạnh của xốp EPS, nó có khả năng hấp thụ xung đột và chịu lực nén tốt. Điều này cho phép nó được sử dụng để sản xuất các loại bao bì bảo vệ hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ, dễ trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng để chế tạo mũ bảo hiểm với độ bền cao giúp bảo vệ sức khỏe của người sử dụng.

Độ bền cao là một đặc điểm ưu việt khác của xốp EPS. Những chiếc nón bảo hiểm xe đạp sản xuất từ xốp EPS giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái bất kể thời tiết mà không phải lo lắng về an toàn.

Thêm vào đó, xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt. Nó có thể chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn. Chính vì vậy, xốp EPS được sử dụng rộng rãi để làm thùng xốp cách nhiệt bảo quản thực phẩm.

Khối lượng nhẹ là một ưu điểm khác của xốp EPS. Với tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS là vật liệu nhẹ nhất cho sản xuất bao bì thông dụng. Những chiếc nón bảo hiểm được làm từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp người đội cảm thấy thoải mái trong khi vẫn đảm bảo độ an toàn cao.

Tóm lại, xốp EPS có nhiều ưu điểm như chịu lực tốt, độ bền cao, khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, và trọng lượng nhẹ. Đây là lý do tại sao xốp EPS được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ bao bì bảo vệ hàng hóa đến sản xuất mũ bảo hiểm và thùng cách nhiệt.

Ứng dụng của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS là một vật liệu có rất nhiều ứng dụng trong các lĩnh vực khác nhau. Trong lĩnh vực xây dựng, chúng được sử dụng để lót, ốp tường, trần các công trình xây dựng. Mốp xốp với tỷ trọng cao thường được sử dụng để xây dựng căn nhà 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót la phông trần cách nhiệt. Sử dụng xốp cứng EPS cũng là giải pháp tốt để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng để đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như cao ốc, khách sạn và nhà cao tầng. Chúng cũng là nguyên liệu chính để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được sử dụng trong việc xây dựng văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng hữu ích. Chúng được sử dụng trong các quy trình đóng gói và chèn hàng, giúp bảo vệ sản phẩm và cố định chúng trong thùng carton. Xốp EPS cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất, giúp chống va đập khi di chuyển. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong tàu và xe có trang thiết bị bảo ôn như xe đông lạnh. Đặc biệt, xốp EPS còn được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm, giữ cho thực phẩm luôn tươi ngon và an toàn.

Tóm lại, xốp EPS có rất nhiều ứng dụng hữu ích trong xây dựng và cuộc sống hàng ngày. Chúng không chỉ mang lại lợi ích về cơ học và cách nhiệt, mà còn giúp bảo vệ và bảo quản hàng hóa một cách tốt nhất.

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS tại Tây Ninh Mới Nhất Hôm Nay (20/09/2024) 

Mút xốp Eps là sản phẩm được cung cấp bởi Công ty Triệu Hổ tại Tây Ninh với mức giá linh hoạt và tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiện nay, giá của mút xốp eps thay đổi từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3, phụ thuộc vào các yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng và khu vực địa lý.

Tỷ trọng xốp là một trong những yếu tố quan trọng trong việc xác định giá thành của mút xốp eps. Một mút xốp eps có tỷ trọng cao cần sử dụng lượng nguyên liệu nhiều hơn nên giá thành sẽ cao hơn. Độ dày xốp cũng ảnh hưởng đến giá mút xốp eps. Mút xốp eps dày hơn thường cần tiêu tốn nhiều nguyên liệu hơn, do đó giá thành sẽ tăng lên.

Không chỉ những yếu tố về chất lượng vật liệu, khu vực địa lý cũng có ảnh hưởng đến giá cả. Các khu vực khác nhau sẽ có mức giá khác nhau do chi phí vận chuyển và lưu trữ khác nhau.

Với kinh nghiệm lâu năm trong ngành sản xuất và cung cấp mút xốp eps, Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả cạnh tranh nhất trên thị trường. Khách hàng có thể liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết.

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Tây Ninh 20/09/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do vì sao nên mua Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Tây Ninh

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Công ty Triệu Hổ tại Tây Ninh cung cấp sản phẩm Mút xốp EPS chính hãng đáng tin cậy. Sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng như là vật liệu cách nhiệt, cách âm và chống thấm. Mút xốp EPS không chỉ giúp giảm tiêu thụ năng lượng mà còn đảm bảo an toàn cho môi trường, không gây hại đến sức khỏe con người.

Triệu Hổ cam kết đem lại chất lượng hàng đầu và dịch vụ tốt nhất cho khách hàng. Đội ngũ kỹ thuật của công ty luôn sẵn sàng tư vấn và hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn sản phẩm và thi công.

Nếu bạn là chủ đầu tư, nhà thầu hoặc kiến trúc sư đang tìm kiếm giải pháp xây dựng phù hợp, hãy nhanh chóng liên hệ với Triệu Hổ để được tư vấn và hỗ trợ cụ thể nhất. Với kinh nghiệm và uy tín trong ngành, Triệu Hổ cam kết đáp ứng mọi yêu cầu của khách hàng.

Hãy tin tưởng và lựa chọn Mút xốp EPS chính hãng từ hãng Triệu Hổ để đảm bảo chất lượng và hiệu quả trong công trình xây dựng của bạn.

Facebook
Twitter
LinkedIn
Pinterest

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.