Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Kiên Giang (18/10/2024)

Rate this post

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Kiên Giang (18/10/2024) Mới Nhất Hôm Nay

Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS là gì?

Xốp EPS hay còn gọi là xốp Polystyrene giãn nở là một loại nhựa được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau nhờ vào tính chất cách nhiệt, cách âm và độ bền cao của nó. Xốp EPS được sản xuất thông qua quá trình giãn nở, trong đó hạt Polystyrene được tăng kích thước và chứa chất khí Bentan hoặc carbon dioxide.

Xốp EPS thường được sử dụng trong việc cách nhiệt và cách âm, đặc biệt là trong ngành xây dựng. Vì tính năng cách nhiệt tuyệt vời, sản phẩm xốp EPS được sử dụng làm vật liệu cách nhiệt cho các tấm tường, trần nhà và hệ thống ống thông gió. Ngoài ra, do tính năng cách âm tốt, nó cũng được sử dụng trong việc chế tạo các sản phẩm như paneled walls, âm thanh phòng thu và làm đệm cho các mái nhà hoặc sàn.

Sản phẩm xốp EPS cũng được sử dụng rộng rãi trong ngành đóng gói và bảo vệ hàng hóa. Ưu điểm của xốp EPS là nó nhẹ, dễ vận chuyển và có khả năng chịu lực tốt. Nó được sử dụng làm vật liệu bảo vệ trong thùng carton, hộp bìa và bọc hàng hóa qu fragiletrong quá trình vận chuyển và lưu kho.

Tóm lại, xốp EPS là một loại nhựa có tính năng cách nhiệt, cách âm và chịu lực tốt, được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và đóng gói. Với khả năng giữ nhiệt và âm tốt, xốp EPS đóng vai trò quan trọng trong việc giảm tiêu thụ năng lượng và tạo môi trường sống thoải mái và tiện nghi.

Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Mút xốp EPS, còn được gọi là Polystyrene, là một vật liệu rất phổ biến trong ngành xây dựng và đóng gói. Nó được tạo ra từ chất liệu polystyrene và có cấu tạo đặc biệt.

Mút xốp EPS có một lõi chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 hạt polystyrene. Những hạt này được liên kết với nhau thành một cấu trúc tổ ong kín khít trong mỗi tế bào nhỏ của lõi mút. Khi mút xốp được tạo thành, chứa bên trong 98% không khí. Điều này làm cho mút xốp EPS trở nên có khả năng cách nhiệt tốt và giữ nhiệt hiệu quả.

Một trong những đặc điểm quan trọng của mút xốp EPS là khả năng chống cháy và truyền lửa. Nhờ cấu trúc tổ ong khít, mút xốp EPS rất khó bắt lửa và không lan truyền lửa một cách nhanh chóng. Điều này đảm bảo an toàn cho công trình và giải pháp bảo vệ chống cháy.

Ngoài ra, mút xốp EPS còn có khả năng cách âm tốt. Khi sử dụng làm vật liệu cách âm trong các căn phòng, mút xốp EPS giúp cách tân âm và ngăn các tiếng ồn từ bên ngoài xâm nhập vào không gian sống.

Tổng quan về mút xốp EPS, ta thấy nó là một vật liệu rất đa dụng và hiệu quả. Cấu tạo đặc biệt với lõi hạt polystyrene và khả năng cách nhiệt, chống cháy và cách âm cao, mút xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong xây dựng và đóng gói. Nó không chỉ tạo cảm giác thoải mái và an toàn mà còn giúp tiết kiệm năng lượng và bảo vệ môi trường.

Quy trình sản xuất Mút xốp EPS

Xốp EPS hay còn gọi là xốp bọt biển được sản xuất qua một quy trình chia thành hai giai đoạn. Giai đoạn đầu tiên là kích nở hạt nhựa. Trước khi bắt đầu sản xuất, vật liệu cần thiết đã được chuẩn bị. Hạt nhựa polystyrene sẽ được tiếp xúc với nhiệt độ lên đến 90 độ C. Với điều kiện này, hạt nhựa sẽ giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Quá trình giãn nở này giúp tạo thành các lỗ khoảng trống chứa không khí bên trong xốp EPS.

Sau giai đoạn kích nở hạt nhựa, người sản xuất sẽ tạo hình xốp. Hỗn hợp hạt nhựa đã giãn nở sẽ được đổ vào các khuôn (block) và tiếp tục gia nhiệt ở mức 100 độ C. Thời gian gia nhiệt phù hợp sẽ làm cho các hạt nhựa có khả năng dính liền với nhau, tạo thành một khối xốp đồng nhất. Kết thúc giai đoạn này, quá trình sản xuất xốp EPS đã hoàn thành.

Quy trình sản xuất xốp EPS là một quy trình trực quan và cần thiết. Đảm bảo nhiệt độ và thời gian gia nhiệt đúng sẽ giúp tạo ra sản phẩm chất lượng cao. Xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như đóng gói, xây dựng và cách nhiệt. Việc hiểu rõ quy trình sản xuất xốp EPS giúp người tiêu dùng đánh giá cao hơn về chất lượng và nguồn gốc của sản phẩm này.

Phân loại Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS, hay còn được gọi là xốp polyethylene, là một chất liệu phổ biến và linh hoạt được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau. Chúng ta có thể phân loại xốp EPS dựa trên tỷ trọng và màu sắc của chúng.

Theo tỷ trọng, có ba loại xốp EPS chính. Loại đầu tiên có tỷ trọng từ 4-5kg/m3, thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và bảo quản đồ dễ vỡ. Tuy nhiên, loại này có khả năng chống cháy thấp và dễ bị bốc cháy khi tiếp xúc với lửa.

Loại thứ hai có tỷ trọng từ 8-20kg/m3 và được sử dụng phổ biến trong xây dựng. Chúng có khả năng chịu nhiệt và chống cháy trung bình, và thường được ứng dụng làm việc liệu chống nóng, cách âm, và đóng thùng xe tải.

Loại thứ ba có tỷ trọng từ 20-35kg/m3 và thường được sử dụng trong các công trình xây dựng như lót nền kho lạnh và lót sàn đổ bê tông. Loại này có khả năng chống cháy tốt và không dẫn lửa.

Xốp EPS cũng có thể được phân loại dựa trên màu sắc. Xốp hạt trắng được sử dụng phổ biến làm xốp chống nóng cho mái, trần, tường, và lót chống va đập hàng hóa. Loại xốp này có khả năng chống nóng, cách nhiệt, cách âm và chống cháy hiệu quả.

Xốp hạt đen là dòng sản phẩm cao cấp. Chúng được sử dụng làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và làm lõi giữa cho các tấm Panel EPS. Với hệ số dẫn nhiệt thấp, xốp hạt đen giữ cho không gian mát mẻ và dễ chịu trong những ngày nắng nóng.

Phân loại chi tiết về xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc cho phép chúng ta lựa chọn loại xốp phù hợp cho mỗi ứng dụng cụ thể.

Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Mút xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực tốt, có thể hấp thụ xung đột và chịu lực nén mạnh mẽ. Chính vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi để làm bao bì bảo vệ hàng hóa, thiết bị và vật liệu dễ vỡ, giúp bảo đảm an toàn cho chúng. Ngoài ra, xốp EPS cũng có độ bền cao, giúp tạo ra những sản phẩm như nón bảo hiểm xe đạp không dễ bị hỏng hóc và đảm bảo sự thoải mái khi sử dụng dưới mọi thời tiết.

Xốp EPS có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, chịu được ảnh hưởng của độ ẩm, nhiệt độ và bụi bẩn. Điều này cho phép nó được sử dụng để làm những thùng xốp cách nhiệt để bảo quản thực phẩm và các sản phẩm nhạy cảm với ánh nắng mặt trời và điều kiện môi trường khắc nghiệt.

Sản phẩm xốp EPS còn được đánh giá cao vì trọng lượng nhẹ của nó. Với tỷ lệ 98% là khí, xốp EPS là một chất liệu bao bì nhẹ nhất hiện nay. Điều này tạo điều kiện cho việc sản xuất những sản phẩm như nón bảo hiểm nhẹ nhàng, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng mà vẫn đảm bảo độ an toàn cao.

Tóm lại, xốp EPS là vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội như khả năng chịu lực, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Với những đặc tính này, xốp EPS đã trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc bảo vệ hàng hóa, đồ điện tử, thực phẩm và cung cấp sự an toàn cho người sử dụng.

Ứng dụng của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS, hay còn gọi là xốp polystyren mở rộng, có rất nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong ngành xây dựng, xốp EPS thường được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Loại vật liệu này có tỷ trọng cao và thích hợp cho việc xây dựng nhà 3D cao cấp, cung cấp khả năng chống nóng và cách nhiệt tốt cho tường và trần nhà. Ngoài ra, xốp EPS cứng cũng được dùng để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Xốp EPS cũng được sử dụng để làm tấm lót đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Nó cung cấp sự ổn định cho việc đổ bê tông và giúp gia tăng độ cứng của sàn.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS được sử dụng trong quá trình đóng gói và chèn hàng. Với tính năng chèn và định vị hàng hóa tốt, xốp EPS giúp bảo vệ sản phẩm và chống va đập trong quá trình vận chuyển. Nó cũng được sử dụng trong các tàu và xe có trang thiết bị bảo ôn như xe đông lạnh. Đặc biệt, xốp EPS được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Tổng hợp lại, xốp EPS không chỉ có ứng dụng trong ngành xây dựng mà còn trong nhiều lĩnh vực khác nhau của đời sống hàng ngày. Với tính năng cách nhiệt, chống nóng và chèn hàng tốt, xốp EPS đã trở thành một vật liệu không thể thiếu và hiệu quả trong việc đảm bảo chất lượng và an toàn của công trình và hàng hóa.

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS tại Kiên Giang Mới Nhất Hôm Nay (18/10/2024) 

Mút xốp eps là một loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng và đóng gói. Công ty Triệu Hổ là một trong những đơn vị cung cấp mút xốp eps uy tín tại Kiên Giang. Công ty chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng với giá cả hợp lý.

Giá mút xốp eps do công ty chúng tôi cung cấp thường dao động từ 665.000đ/m3 đến 3.200.000đ/m3. Mức giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố như tỷ trọng xốp, độ dày xốp, khối lượng, khu vực địa lý và yêu cầu của khách hàng. Chúng tôi luôn cung cấp thông tin chi tiết về giá cả và tính năng của các loại mút xốp eps để khách hàng có thể lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình.

Ngoài ra, công ty chúng tôi còn có chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt để khách hàng có thể tiết kiệm chi phí mua sắm. Chúng tôi đảm bảo sản phẩm mút xốp eps của chúng tôi đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng và an toàn môi trường.

Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá chính xác và tư vấn về các loại mút xốp eps phù hợp với nhu cầu của bạn. Chúng tôi sẽ luôn sẵn lòng hỗ trợ quý khách hàng và mang đến sự hài lòng tuyệt đối.

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Kiên Giang 18/10/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do vì sao nên mua Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Kiên Giang

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp EPS hiện nay là vật liệu xây dựng được ứng dụng rộng rãi trong các công trình. Công ty Triệu Hổ tại Kiên Giang là địa chỉ tin cậy để cung cấp Mút xốp EPS chính hãng. Sản phẩm được công ty cung cấp đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn chất lượng để đảm bảo an toàn và hiệu quả trong xây dựng.

Mút xốp EPS có nhiều ưu điểm nổi bật như cách nhiệt, cách âm tốt, nhẹ nhàng, dễ dàng dùng để cắt, thi công nhanh chóng. Với khả năng chống nước, chống thấm tuyệt vời, sản phẩm này giúp bảo vệ công trình khỏi những tác động xấu từ môi trường bên ngoài.

Triệu Hổ cam kết mang đến cho khách hàng sản phẩm chất lượng và giá cả cạnh tranh. Đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và chuyên nghiệp sẵn sàng tư vấn cụ thể và nhanh chóng cho các chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế và kiến trúc sư.

Hãy liên hệ ngay với Triệu Hổ để tìm được giải pháp phù hợp và đạt được sự thành công trong công trình xây dựng của bạn.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.