Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Bắc Giang (21/12/2024)

Rate this post

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Giá Rẻ Tại Bắc Giang (21/12/2024) Mới Nhất Hôm Nay

Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS là gì?

Xốp EPS, hay còn được gọi là nhựa EPS, là một loại nhựa Polystyrene được giãn nở. Nhựa này được sản xuất dưới dạng hạt, trong đó chứa chất khí Bentan (C5H12). Thành phần của hạt EPS bao gồm từ 90 đến 95% Polystyrene và từ 5 đến 10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Vì có tính chất nhẹ, cách nhiệt và đàn hồi tốt, xốp EPS được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp, xây dựng và bảo vệ môi trường. Trong ngành công nghiệp, xốp EPS thường được sử dụng để đóng gói và vận chuyển các sản phẩm. Với tính năng cách nhiệt, xốp EPS cũng được sử dụng để làm vỏ ngoài của tủ lạnh, điều hòa nhiệt độ và các hộp cách nhiệt.

Trong ngành xây dựng, xốp EPS thường được sử dụng để làm vật liệu chống thấm, cách nhiệt và âm thanh. Với tính năng cách nhiệt và đàn hồi, xốp EPS cũng được sử dụng trong việc xây dựng các bức tường và nền móng.

Tuy nhiên, xốp EPS cũng gây ra một số vấn đề về môi trường. Loại nhựa này khó phân hủy và thải ra chất gây ô nhiễm không khí khi cháy. Do đó, việc sử dụng xốp EPS cần được kiểm soát và xử lý một cách cẩn thận để hạn chế tiềm năng gây hại cho môi trường.

Các tên gọi thường gọi Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Mút xốp, xốp eps, mốp xốp eps, xốp khối, xốp lót sàn, xốp đỗ bê tông, tấm xốp lót sàn, miếng xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn, tấm xốp trải sàn, mút xốp lót sàn, miếng xốp trải sàn nhà, xốp lót nền, xop lot san, tấm mút lót sàn, mút xốp trải sàn, xốp lát sàn, lót sàn xốp, tấm lót sàn bằng xốp, xốp lót sàn nhà, mut xop cach am, mut cach am, xốp cách nhiệt eps, mút chống nóng, mut cach nhiet, xốp eps cách nhiệt, mút xốp chống nóng, tấm xốp cách nhiệt eps, mut xop cach nhiet, xốp tấm chống nóng, mút xốp cứng, xốp foam, xốp tấm, mút xốp mềm, mut xop, mút xốp trắng, mua mút xốp, tấm xốp eps, mút xốp eps, mút xốp chống va đập, xốp lót, mut xốp, mốp xốp tấm, xop eps, mút xốp chèn khe, mút xốp dày, mút xốp 5cm, mút foam, mút xốp khối, mút chống va đập, mút xôp, mút xốp 10mm.

Cấu tạo Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Cấu tạo mút xốp EPS cực kỳ đặc biệt và hiệu quả. Một chiếc mút xốp EPS được tạo thành từ lõi cách nhiệt EPS, có cấu tạo liên kết dạng hạt. Mỗi chiếc mút xốp chứa từ 3.000.000 đến 6.000.000 phân tử hạt EPS, được kết dính dạng tổ ong kín khít trong mỗi tế bào hạt nhỏ. Khi sản phẩm nở, bên trong 98% là không khí, đảm bảo tính cách nhiệt vượt trội.

Mật độ cao của hạt EPS trong lõi cách nhiệt là giá trị lớn nhất của mút xốp EPS. Sản phẩm này được tiếp tục phát triển và nghiên cứu nhằm đảm bảo tính cách nhiệt, chống cháy lan và cách âm hiệu quả. Một trong số những ưu điểm đáng kể của mút xốp EPS chính là khả năng cách nhiệt. Không chỉ giúp giữ nhiệt mà còn giữ lạnh, đảm bảo độ ẩm phù hợp trong không gian sử dụng.

Ngoài ra, mút xốp EPS còn có khả năng chống cháy lan cao. Vì lẽ đó, sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong việc cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng, nhà ở, và các loại công trình công nghiệp khác. Đặc biệt, sản phẩm thân thiện với môi trường và dễ dàng tái chế.

Như vậy, việc sử dụng mút xốp EPS không chỉ giúp tiết kiệm năng lượng, tạo sự thoải mái cho không gian sống mà còn đảm bảo tính an toàn, môi trường trong lành cho người sử dụng. Với cấu tạo đặc biệt và hiệu quả, mút xốp EPS đang ngày càng trở thành một vật liệu không thể thiếu trong ngành xây dựng và công nghiệp.

Quy trình sản xuất Mút xốp EPS

Quy trình sản xuất xốp EPS phải trải qua hai giai đoạn chính để tạo ra sản phẩm cuối cùng.

Giai đoạn đầu tiên là kích nở của hạt nhựa. Đầu tiên, vật liệu cần thiết được chuẩn bị và hạt nhựa Polystyrene tiếp xúc với nhiệt độ 90 độ C. Do đó, hạt nhựa này sẽ được giãn nở từ 20 đến 50 lần so với kích thước ban đầu. Quá trình này giúp tạo nên cấu trúc xốp và nhẹ của xốp EPS.

Giai đoạn thứ hai là tạo hình cho xốp. Sau khi kích nở hạt nhựa, người sản xuất sẽ đặt hỗn hợp trên vào một khuôn (block) và tiếp tục gia nhiệt ở nhiệt độ 100 độ C trong một khoảng thời gian nhất định. Quá trình này giúp các hạt trên bề mặt dính chặt vào nhau, tạo thành một khối xốp EPS hoàn chỉnh.

Sau quá trình sản xuất, thành phẩm xốp EPS được đóng gói và sẵn sàng để sử dụng. Với quy trình sản xuất chính xác và kỹ lưỡng, xốp EPS có thể được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp đến xây dựng và đóng gói sản phẩm.

Qua quy trình sản xuất xốp EPS, ta có thể thấy rằng việc chọn nguyên liệu và kiểm soát nhiệt độ là rất quan trọng để đảm bảo chất lượng cuối cùng của sản phẩm. Các công đoạn sản xuất cần sự tỉ mỉ và kỹ thuật cao để đạt được hiệu suất tốt nhất. Xốp EPS không chỉ có lợi ích về trọng lượng nhẹ và cách nhiệt, mà còn có khả năng chịu lực tốt và bảo vệ an toàn cho sản phẩm bên trong.

Phân loại Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS (xốp Polystyrene Mở rộng) là một loại vật liệu xốp được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Việc phân loại xốp EPS theo tỷ trọng của sản phẩm giúp cho người dùng có thể lựa chọn loại xốp phù hợp với mục đích sử dụng của họ.

Mốp xốp EPS có tỷ trọng từ 4 – 5kg/m3 là loại xốp có tỷ trọng thấp nhất. Loại xốp này thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa, bảo quản đồ dễ bị va đập mạnh. Tuy nhiên, khả năng chống cháy của loại này thấp, khi tiếp xúc với lửa, xốp sẽ bị co lại và bốc cháy.

Xốp EPS có tỷ trọng từ 8 – 20kg/m3 là loại xốp được sử dụng nhiều trong lĩnh vực xây dựng. Loại này có khả năng chống cháy trung bình, không bắt lửa. Xốp EPS tỷ trọng cao từ 20 – 35kg/m3 thường được sử dụng để lót nền kho lạnh, lót sàn đổ bê tông và cách nhiệt, cách âm cho các nhà cao tầng. Loại xốp này có khả năng chống cháy tốt.

Xốp EPS còn được phân loại theo màu sắc. Xốp EPS hạt trắng được sử dụng nhiều để làm xốp chống nóng mái, trần, lót chống nóng cho tường và các lớp lõi cách nhiệt. Xốp EPS hạt đen thường được sử dụng để làm lớp lót chống nóng cho mái, trần, vách ngăn tường và lõi cho các tấm Panel EPS. Cả hai loại đều có khả năng cách nhiệt tốt và giá thành cũng phải chăng.

Tổng kết lại, việc phân loại xốp EPS theo tỷ trọng và màu sắc giúp người dùng lựa chọn được loại xốp phù hợp với yêu cầu sử dụng của họ. Xốp EPS không chỉ giúp bảo vệ hàng hóa, mà còn có tính năng cách nhiệt, cách âm và chống cháy, là một vật liệu quan trọng trong ngành xây dựng và đóng gói.

Thông số kỹ thuật của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 15kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp I
Tỷ trọng Kg / m3 15
Độ bền nén KPA > 60
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <9.5
Tính hút ẩm % (V / v) 6
Độ bền uốn N 15
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 20kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp II
Tỷ trọng Kg / m3 20
Độ bền nén KPA > 100
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,040
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 4
Độ bền uốn N 25
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Bảng thông số kỹ thuật Xốp EPS loại tỷ trọng 30kg/m3

Thông số Đơn vị Cấp III
Tỷ trọng Kg / m3 30
Độ bền nén KPA > 150
Hệ số dẫn nhiệt W / mk <0,039
Tính ổn định kích thước % 5
Hệ số Ng/Pa m-s <4.5
Tính hút ẩm % (V / v) 2
Độ bền uốn N 35
Biến dạng uốn Mm <20
Chỉ số Oxy % <30
Kích thước block m 1×1.2×2,
1×1.2×4
Độ dày mm theo yêu cầu

Ngoài ra Mút xốp EPS còn có các tỷ trọng từ 6kg/m3, 8kg/m3, 10kg/m3, 12kg/m3, 14kg/m3, 16kg/m3, 18kg/m3, 20kg/m3, 22kg/m3, 24kg/m3, 26kg/m3, 28kg/m3, 30kg/m3, 32kg/m3, 34kg/m3, 36kg/m3, 38kg/m3, 40kg/m3.

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Chứng chỉ Mút xốp EPS

Note: Bảng thống số trên mang tính chất tham khảo.

Ưu điểm của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS là một vật liệu có nhiều ưu điểm vô cùng tuyệt vời. Đầu tiên, xốp EPS có khả năng chịu lực rất tốt, có thể hấp thụ xung đột và chịu được lực nén mạnh. Vì vậy, nó được sử dụng rộng rãi trong việc làm bao bì bảo vệ hàng hóa, thiết bị, vật liệu dễ vỡ hay dễ bị trầy xước. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng để tạo thành những chiếc mũ bảo hiểm với độ bền cao, đảm bảo an toàn cho người sử dụng.

Đặc biệt, xốp EPS có khả năng chống lại va đập rất tốt, từ đó khiến nón bảo hiểm xe đạp chế tạo từ xốp EPS trở nên đáng tin cậy trong mọi loại thời tiết mà không lo bị hỏng.

Xốp EPS còn có khả năng cách nhiệt và cách âm xuất sắc. Nó có thể chịu được tác động của ẩm mốc, nhiệt độ và bụi bẩn, từ đó được sử dụng để làm những thùng xốp cách nhiệt bảo quản thực phẩm.

Một ưu điểm đáng kể khác của xốp EPS là trọng lượng nhẹ. Với tỉ lệ 98% là khí, nó là chất liệu đóng gói nhẹ nhất và thông dụng nhất. Những chiếc nón bảo hiểm chế tạo từ xốp EPS có trọng lượng nhẹ, giúp đầu người khi đeo trở nên thoải mái hơn mà vẫn đảm bảo được an toàn.

Tóm lại, xốp EPS có những ưu điểm nổi bật như chịu lực tốt, độ bền cao, cách nhiệt tốt và trọng lượng nhẹ. Vì vậy, nó được sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau và trở thành một vật liệu phổ biến và đáng tin cậy.

Ứng dụng của Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS

Xốp EPS là vật liệu vô cùng đa dụng và được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong lĩnh vực xây dựng, xốp EPS được sử dụng để lót, ốp tường và trần các công trình xây dựng. Loại xốp có tỷ trọng cao thường được sử dụng để xây nhà ở dạng 3D cao cấp, ốp tường chống nóng và lót lam panel. Sử dụng xốp cứng EPS cũng là một giải pháp tốt để chống nóng mái tôn và vách tôn cho các nhà xưởng, nhà máy và nhà dân dụng.

Xốp EPS cũng được sử dụng làm tấm lót khi đổ sàn bê tông cho các công trình lớn như nhà cao tầng, cao ốc và khách sạn. Ngoài ra, xốp EPS còn được sử dụng làm nguyên liệu để sản xuất tấm vách ngăn Panel EPS, được sử dụng rộng rãi trong văn phòng, nhà xưởng, kho lạnh và phòng sạch.

Trong đời sống hàng ngày, xốp EPS cũng có nhiều ứng dụng quan trọng. Sản phẩm mút xốp EPS thường được sử dụng để đóng gói hàng hóa và chèn hàng trong quá trình vận chuyển. Nó cũng được sử dụng để chèn đồ gỗ nội thất, giúp giữ vững sản phẩm và tránh va đập trong quá trình di chuyển. Xốp EPS còn được sử dụng trong tàu và xe có trang thiết bị bảo ôn, đặc biệt là trong các xe đông lạnh. Ngoài ra, xốp EPS cũng được sử dụng để làm thùng đá bảo quản thực phẩm.

Với tính năng đa dụng và hiệu quả, xốp EPS đã trở thành một vật liệu không thể thiếu trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau. Với những ứng dụng đa dạng và tiện ích mà xốp EPS mang lại, nó đã đóng góp vào việc nâng cao hiệu quả và tiết kiệm chi phí trong xây dựng và đời sống hàng ngày của chúng ta.

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS tại Bắc Giang Mới Nhất Hôm Nay (21/12/2024) 

Trong phạm vi thị trường nhựa xốp hiện nay, Công ty TNHH Triệu Hổ tại Bắc Giang là một trong những nhà cung cấp chuyên nghiệp, đáng tin cậy về mút xốp eps. Chúng tôi cung cấp một loạt các sản phẩm mút xốp eps với giá cả hợp lý và chất lượng đảm bảo.

Giá cả của mút xốp eps có thể thay đổi tùy thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Đầu tiên, mức giá có thể phụ thuộc vào tỷ trọng xốp của sản phẩm. Tỉ trọng xốp càng cao, giá cả cũng càng cao. Thứ hai, độ dày xốp cũng có ảnh hưởng đáng kể đến mức giá. Một miếng mút xốp eps dày hơn sẽ có giá cả cao hơn so với sản phẩm có độ dày thấp hơn. Thứ ba, khối lượng của mút xốp eps cũng được tính đến trong việc xác định giá cả. Cuối cùng, khu vực địa lý cũng có sự ảnh hưởng đến mức giá của sản phẩm.

Với kinh nghiệm và sự chuyên nghiệp, Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp mút xốp eps chất lượng cao và giá cả hợp lý nhất cho khách hàng tại Bắc Giang và các vùng lân cận. Với chúng tôi, sự hài lòng của khách hàng luôn được đặt lên hàng đầu và chúng tôi cam kết luôn mang đến sự tư vấn nhiệt tình và giải pháp tốt nhất cho nhu cầu của quý khách hàng.

Với mong muốn đem lại giá trị tốt nhất cho khách hàng, chúng tôi rất hân hạnh được hỗ trợ và tư vấn nhu cầu của quý khách hàng. Mọi thông tin chi tiết về báo giá mút xốp eps, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi.

Báo Giá Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Triệu Hổ tại Bắc Giang 21/12/2024 Mới Nhất

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m3)
1Xốp EPS 6kg/m3(±), không chống cháy665.000
2Xốp EPS 8kg/m3(±), không chống cháy851.000
3Xốp EPS 10kg/m3(±), không chống cháy1.059.600
4Xốp EPS 12kg/m3(±), không chống cháy1.268.300
5Xốp EPS 14kg/m3(±), không chống cháy1.476.900
6Xốp EPS 16kg/m3(±), không chống cháy1.685.500
7Xốp EPS 18kg/m3(±), không chống cháy1.894.100
8Xốp EPS 20kg/m3(±), không chống cháy2.200.100
9Xốp EPS 22kg/m3(±), không chống cháy2.418.500
10Xốp EPS 24kg/m3(±), không chống cháy2.636.800
11Xốp EPS 26kg/m3(±), không chống cháy2.855.200
12Xốp EPS 28kg/m3(±), không chống cháy3.073.600
13Xốp EPS 30kg/m3(±), không chống cháy3.291.900

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư, đội thầu thợ…nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại Vật liệu cách âm cách nhiệt chống cháy

10 lý do vì sao nên mua Xốp Tấm EPS, Mút Xốp EPS Cty Triệu Hổ tại Bắc Giang

  • Sản phẩm chính hãng 100%.
  • Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
  • Sản phẩm đạt chất lượng.
  • Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
  • Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
  • Chính sách đổi trả minh bạch.
  • Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
  • Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
  • Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
  • Vận chuyển hàng toàn quốc.

 

Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy
Giải pháp cách âm cách nhiệt chống cháy

Mút xốp EPS, còn được gọi là polystyren xốp, là vật liệu xây dựng phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong ngành xây dựng hiện nay. Mút xốp EPS không chỉ có tính năng cách nhiệt tốt, giúp giảm tiêu tốn năng lượng trong công trình xây dựng mà còn có khả năng chịu lực tốt và giảm được độ rung. Sản phẩm của Công ty Triệu Hổ tại Bắc Giang là mút xốp EPS chính hãng với chất lượng đảm bảo và giá cả phải chăng. Triệu Hổ cam kết cung cấp sản phẩm chất lượng và hỗ trợ tư vấn kỹ thuật cho quý khách hàng trong quá trình sử dụng. Quý chủ đầu tư, nhà thầu, tư vấn thiết kế, kiến trúc sư hay đội thầu thợ có nhu cầu xây dựng công trình hãy nhanh tay liên hệ với Triệu Hổ để nhận được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.