Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Thọ (23/11/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Phú Thọ (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp xây dựng. Được biết đến dưới nhiều tên gọi khác nhau như tấm vách hay vách ngăn, tấm panel đóng vai trò quan trọng trong việc cách âm và cách nhiệt cho các công trình xây dựng. Với khả năng sử dụng linh hoạt, tấm panel có thể được sử dụng để phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và được áp dụng phổ biến trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng và nhà ở. Sản phẩm này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng nhờ khả năng cách âm và cách nhiệt hiệu quả mà nó mang lại. Để hiểu rõ hơn về sản phẩm này cũng như có được bảng báo giá chi tiết, hãy cùng Triệu Hổ tìm hiểu qua bài chia sẻ dưới đây. Chúng tôi cam kết cung cấp thông tin chính xác và chi tiết nhất để giúp quý khách hàng hiểu rõ hơn về tấm panel và có thể đưa ra quyết định thông minh khi lựa chọn sản phẩm phù hợp cho công trình của mình.

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt (Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool, Panel Glasswool) là những vật liệu xây dựng được sử dụng rộng rãi và phổ biến. Chúng có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy, do đó thường được dùng làm vách ngăn, trần nhà. Đặc biệt, chúng được ưu tiên sử dụng trong việc thiết kế và xây dựng các nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở.

Tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và những tính năng ưu việt của chúng. Chúng giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và rút ngắn thời gian thi công. Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau. Mỗi loại sẽ có những ưu điểm và đặc tính riêng để phù hợp với từng yêu cầu cụ thể.

Panel EPS là loại tấm panel cách nhiệt được sản xuất từ Eps (Styrofoam) và có độ cách nhiệt tương đối. Panel PU là tấm panel cách nhiệt được làm từ Polyurethane, có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn. Panel PIR là loại tấm panel cách nhiệt được làm từ Polyisocyanurate, có khả năng cách nhiệt cao và chống cháy tốt. Panel Rockwool và Panel Glasswool là hai loại panel cách nhiệt được làm từ sợi đá và sợi thủy tinh, giúp cách âm và cách nhiệt hiệu quả.

Trên thị trường, tấm panel cách nhiệt được sản xuất với nhiều kích thước và mẫu mã đa dạng. Tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu kỹ thuật, người tiêu dùng có thể chọn lựa những loại tấm panel cách nhiệt phù hợp nhất cho dự án của mình.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Phú Thọ

Tấm Panel cách nhiệt là sản phẩm được sử dụng rộng rãi trong xây dựng công trình nhằm mục đích cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Tấm Panel cách nhiệt được tạo thành từ 3 lớp chính, bao gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Đặc điểm của lớp tôn hoặc inox này là có độ dày từ 0.30 – 0.75mm, rất cứng cáp và chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi thời tiết khắc nghiệt, lớp tôn vẫn bảo vệ tốt và đảm bảo độ bền cao. Màu sắc của tôn cũng có thể được lựa chọn tuỳ thích theo bảng màu của hãng tôn.

Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Lớp lõi này có vai trò chính trong việc cách nhiệt và giữ nhiệt. Với khả năng cách nhiệt tốt, lớp lõi đảm bảo không để nhiệt độ từ bên ngoài đưa vào bên trong công trình. Đồng thời, lớp lõi cũng giúp giữ nhiệt bên trong công trình không thoát ra bên ngoài. Sự lựa chọn lớp lõi phù hợp sẽ quyết định đến khả năng cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng của Tấm Panel cách nhiệt.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt cũng giống lớp mặt ngoài, có thể là tôn hoặc inox. Lớp mặt trong này hoàn thiện hình dáng và bảo vệ lớp lõi bên trong khỏi những tác động từ môi trường bên trong công trình xây dựng.

Tất cả 3 lớp sản phẩm được liên kết chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, tạo thành một sản phẩm vô cùng cứng cáp và chắc chắn. Sự kết hợp giữa lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong tạo nên một hệ thống cách nhiệt hoàn hảo, giúp duy trì nhiệt độ ổn định và tiết kiệm năng lượng trong công trình xây dựng.

Tóm lại, Tấm Panel cách nhiệt là một giải pháp hiệu quả trong việc cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng. Với cấu trúc chắc chắn và khả năng chịu đựng tốt dưới mọi tác động thời tiết, Tấm Panel cách nhiệt là sự lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là một vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội so với vật liệu truyền thống. Một trong những điểm nổi bật của tấm Panel là khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy lan tốt hơn so với những vật liệu truyền thống khác. Với cấu tạo bằng Rockwool hoặc lõi xốp, tấm Panel cách nhiệt không chỉ giữ cho không gian bên trong tránh tiếng ồn mà còn giúp giảm chi phí điện năng cho hệ thống điều hòa không khí.

Tấm Panel cách nhiệt còn có trọng lượng nhẹ, từ đó giúp quá trình di chuyển, lắp ráp và thi công trở nên dễ dàng hơn so với nhiều vật liệu khác. Điều này không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn giảm chi phí nền móng. Đồng thời, việc lắp đặt tấm Panel trong thời gian ngắn cũng giúp cho những công trình xây dựng trở nên nhanh chóng và hiệu quả.

Tấm Panel cách nhiệt cũng được biết đến với khả năng bảo vệ môi trường. Với việc sử dụng nguyên liệu chủ yếu là những vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel cách nhiệt không gây hại cho con người và môi trường xung quanh. Bề mặt của tấm Panel được phủ một lớp tôn chống nấm, chống thấm và chống sự phá hoại của côn trùng. Điều này giúp cho tấm Panel luôn giữ được vẻ đẹp và tính thẩm mỹ lâu dài.

Một trong những ưu điểm nổi bật của tấm Panel cách nhiệt là tính thẩm mỹ cao. Với việc thiết kế với nhiều phong cách khác nhau và vô vàn màu sắc, tấm Panel cách nhiệt phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Bề mặt của tấm Panel có độ nhẵn không bám bụi và không thấm nước, giúp việc vệ sinh và bảo dưỡng trở nên dễ dàng.

Tấm Panel cách nhiệt cũng có độ bền cao. Với khả năng chịu lực ấn tượng và cấu trúc bền vững, tấm Panel không cần sử dụng khung xương trợ lực như nhiều vật liệu khác. Bề mặt tấm Panel được mạ kẽm sơn tĩnh điện, mang lại một màu sắc tươi sáng và độ bền màu lên tới 30 năm. Điều này giúp tấm Panel trở thành lựa chọn lý tưởng cho các công trình xây dựng lâu dài.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt cũng rất dễ dàng để vệ sinh. Với việc sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường, tấm Panel không gây hại cho con người và dễ dàng để vệ sinh. Việc lau chùi bề mặt tấm Panel chỉ đơn giản là sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và một chiếc khăn vừa phải. Tấm Panel giúp cho công việc vệ sinh diễn ra nhanh chóng và tiện lợi.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt là vật liệu xây dựng có nhiều ưu điểm vượt trội. Từ khả năng cách âm, cách nhiệt tốt, trọng lượng nhẹ, an toàn với môi trường, tính thẩm mỹ cao, độ bền cao đến khả năng vệ sinh dễ dàng, tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có nhiều loại tấm Panel cách nhiệt được bán và sử dụng phổ biến. Những loại tấm Panel này có đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau, từ đó phục vụ cho nhu cầu sử dụng của từng khách hàng. Tuy nhiên, những sản phẩm được đa số khách hàng ưa chuộng và lựa chọn sử dụng vẫn là những loại tấm Panel có chất lượng hoàn hảo. Đây là những sản phẩm mà khách hàng tin tưởng vào tính hiệu quả của chúng trong việc cách nhiệt, đồng thời cũng đảm bảo được sự bền bỉ và đáng tin cậy trong quá trình sử dụng.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS (Expanded Polystyrene) là một loại vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt tuyệt vời, và được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch.

Panel EPS có cấu tạo gồm 3 lớp chính: lớp mặt ngoài, lớp lõi EPS và lớp tôn mặt trong.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, qua quá trình xử lý chống oxy hóa. Lớp này rất chắc chắn, không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động từ môi trường bên ngoài. Đồng thời, lớp mặt ngoài còn được thiết kế với các gân chạy theo chiều ngang tấm panel giúp thoát nước mưa hiệu quả.

Lớp lõi EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất, được sản xuất từ nhựa Polystyrene giãn nở. Chất lượng của lớp lõi này đạt từ 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa, có bề mặt trơn và không có các đường gân sâu như tôn mặt ngoài, điều này giúp việc kết dính với các chất liệu khác dễ dàng và tránh làm tổn thương người sử dụng.

Ba lớp này được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt, tạo nên sản phẩm Panel EPS với trọng lượng từ 8kg/m3 đến 40KG/m3, giúp cho việc lắp đặt và di chuyển thuận tiện. Nhờ vào hai lớp kim loại bên ngoài, Panel EPS có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Với những ưu điểm vượt trội này, Panel EPS đã trở thành một trong những vật liệu được sử dụng phổ biến trong việc cách nhiệt và xây dựng các công trình panel phòng sạch.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Bài viết này sẽ trình bày về cấu tạo của Panel cách nhiệt PU/PIR. Panel PU/PIR là một loại vật liệu có khả năng cách nhiệt tuyệt vời và được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và phòng sạch. Panel PU/PIR có cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và một lớp lõi xốp PU/PIR nằm ở giữa.

Lớp mặt ngoài của Panel PU/PIR được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp mặt ngoài này đã qua quá trình chống oxy hóa để chống ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài còn có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn khi trời mưa.

Lớp lõi xốp PU/PIR được tạo từ foam Polyurethane (PU) hoặc foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU là loại nhựa xốp được tạo từ hỗn hợp Polyol và các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn foam PU và có độ bền, khả năng cách nhiệt, chống nóng và chống cháy tốt hơn. Lớp lõi xốp PU/PIR đảm bảo tính cách nhiệt của panel.

Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa giống như lớp tôn mặt ngoài, nhưng không có gân sâu để không gây xước da hoặc dễ dàng để kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để liên kết ba lớp lại với nhau và tạo thành panel với kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel PU/PIR thường rơi vào khoảng 30-42 kg/m3, nhẹ và thuận tiện cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Để đạt được những ưu điểm này, tấm panel bông khoáng rockwool có cấu tạo gồm ba lớp chính gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng đặc biệt ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý qua quá trình chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 đến 0.7 mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lõi bông khoáng sử dụng những tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60 kg/m3 đến 150 kg/m3, sợi bông khoáng chạy vuông góc với bề mặt trên, dưới của tấm panel và được kết nối chặt chẽ với nhau. Giữa các tấm bông khoáng với nhau và giữa tấm bông khoáng với các tấm tôn trên và dưới được liên kết với nhau thành khối hoàn chỉnh thông qua keo tạo bọt cường độ cao. Công nghệ sản xuất hiện đại đảm bảo giữa khối bông khoáng cách nhiệt và bề mặt bên trong các tấm kim loại có độ bám dính tốt, làm tấm panel bông khoáng cứng và chắc chắn.

Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa và không có các đường gân sâu và rõ như tôn mặt ngoài. Lớp mặt này thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để không gây ra xước da hoặc dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như tường gạch, thạch cao, xi măng.

Với ba lớp trên, nhà sản xuất sẽ sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối chúng với nhau và tạo ra hình dạng và kích thước nhất định. Panel bông khoáng rockwool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 60 kg/m3 đến 150 kg/m3 và với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị mất dạng khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là một vật liệu có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy tốt. Điều này được đạt được nhờ vào cấu trúc của panel bông thủy tinh glasswool gồm 3 lớp chính: hai lớp bề mặt ngoài và lõi bông thủy tinh glasswool ở giữa.

Lớp bề mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu, đã được xử lý chống oxy hóa. Nhờ vào độ dày từ 0.3 – 0.7mm và gân chạy theo chiều ngang, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được lực tác động và thích nghi với các điều kiện thời tiết khác nhau.

Lõi bông thủy tinh sử dụng các tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3, được xếp đan xen nhau và chặt chẽ kết nối với nhau. Công nghệ sản xuất hiện đại giúp tạo sự bám dính tốt giữa bông thủy tinh và kim loại bên trong, tạo nên tấm panel có độ cứng cao. Bông thủy tinh glasswool làm từ sợi thuỷ tinh tổng hợp từ đá, xỉ và đất sét, không chứa chất amiang. Sản phẩm này có tính cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và đàn hồi tốt.

Lớp bề mặt trong của panel cũng được làm từ tôn mạ hoặc inox, với độ dày trung bình từ 0.3mm – 0.7mm. Lớp sơn tĩnh điện bên ngoài giúp chống ẩm và chống han gỉ, và bề mặt còn được phủ thêm lớp polyester để chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Các lớp trên được liên kết với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel bông thủy tinh glasswool từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có dạng chắc chắn và không bị méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một sản phẩm cực kỳ hiệu quả trong việc cách nhiệt. Với thiết kế gồm lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS và lớp tôn lạnh mạ màu, Panel kho lạnh đáp ứng được tiêu chuẩn chất lượng của Châu Âu. Panel này được sử dụng rộng rãi cho các công trình như kho mát, hầm trữ đông và kho lạnh.

Panel kho lạnh có thiết kế với vỏ bên ngoài được làm từ tôn hoặc inox 304, đảm bảo đạt chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. Lõi xốp là lõi giữ nhiệt, giúp Panel này thành lựa chọn tuyệt vời cho các kho lạnh có nhiệt độ âm sâu và cả kho có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh dùng để bảo quản vaccine, thực phẩm hay thuốc cũng thường lựa chọn Panel kho lạnh với chất liệu PU/PIR.

Sự ưu việt của Panel kho lạnh không chỉ nằm ở khả năng cách nhiệt ấn tượng mà còn ở tính tiện lợi trong việc lắp đặt. Với thiết kế đơn giản và linh hoạt, việc lắp đặt Panel kho lạnh trở nên dễ dàng và nhanh chóng, giúp tiết kiệm thời gian và công sức.

Với những ưu điểm nổi trội về cách nhiệt, chất lượng và tính tiện lợi, Panel kho lạnh đang ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và thiết kế các công trình cần đến một hệ thống lưu trữ lạnh tốt.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel Lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt được xây dựng với cấu tạo đặc biệt gồm 3 lớp: Tôn – Rockwool – Tôn. Đây là một loại tấm Panel có cấu tạo cao hơn so với các dạng tấm Panel cách nhiệt khác. Mỗi lớp của nó đều có tác dụng và vai trò riêng biệt trong việc giữ nhiệt trong lò sấy.

Lớp tôn ngoài cùng của Panel Lò sấy được biết đến là lớp ngoài cùng có thể nhìn thấy rõ. Do tiếp xúc trực tiếp với môi trường bên ngoài, lớp này thường phải chịu những ảnh hưởng xấu từ môi trường như ẩm, nóng, oxi hóa và va đập. Vì vậy, để đảm bảo độ bền và hiệu quả của Panel Lò sấy, chúng ta nên chọn loại tôn có chất lượng cao như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam hay Tôn Đông Á.

Với lớp tôn bên ngoài, chúng ta cần chọn loại có độ dày từ 0.55mm là thích hợp nhất. Loại tôn này vừa có độ bền cao, chịu lực tốt, chịu nhiệt tốt và còn có màu sắc phong phú để làm cho Panel Lò sấy trở nên bắt mắt và hài hòa với không gian xung quanh.

Lớp Rockwool, được đặt ở giữa tấm Panel Lò sấy, là một vật liệu bảo ôn tuyệt vời. Với độ đàn hồi và độ bền bỉ, lớp Rockwool không chỉ cung cấp khả năng cách nhiệt mà còn có khả năng chống cháy cực kỳ hiệu quả. Với cấu tạo bởi đá vôi và đá bazan, lớp Rockwool không chỉ an toàn khi sử dụng mà còn không gây ra chất độc hoặc khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Điều này thật sự quan trọng và bảo đảm an toàn cho quá trình sử dụng Panel Lò sấy.

Lớp tôn bên trong của Panel Lò sấy tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ trong lò sấy. Do đó, mọi người cần chọn loại tôn có chất lượng tương tự với lớp tôn bên ngoài, để tạo nên sự phù hợp và đồng bộ cho sản phẩm Panel cách nhiệt. Tuy nhiên, độ dày của lớp tôn này cần phải chọn là từ 0.7 – 0.75mm để đảm bảo độ cứng và bền cho tấm Panel Lò sấy.

Panel Lò sấy là một sự lựa chọn tuyệt vời cho việc cách nhiệt trong các lò sấy công nghiệp. Với cấu tạo độc đáo và các lợi ích vượt trội, Panel Lò sấy đáp ứng được yêu cầu cao về cách nhiệt và bảo ôn, đồng thời đảm bảo an toàn cho quá trình sử dụng và bền vững theo thời gian.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được ứng dụng rộng rãi trong nhiều công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Công dụng phổ biến của tấm Panel bao gồm:

Đầu tiên, tấm Panel có thể được sử dụng để làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm và phòng sạch. Với khả năng cách nhiệt tốt, tấm Panel giúp giữ nhiệt độ ổn định và tạo không gian thoáng mát trong các công trình xây dựng.

Thứ hai, tấm Panel cũng dùng để làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ và phòng thí nghiệm. Với khả năng cách nhiệt và cách âm tốt, tấm Panel đảm bảo sự an toàn và chất lượng cho việc lưu trữ hàng hoá và nghiên cứu khoa học.

Thứ ba, tấm Panel được sử dụng làm ốp trần và la phông cho trần nhà. Không chỉ tạo điểm nhấn về mỹ thuật cho không gian sống, tấm Panel còn giúp cách nhiệt và cách âm tối ưu.

Ngoài ra, tấm Panel còn được sử dụng để làm tường và vách cách âm cho phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim. Công dụng này giúp giảm tiếng ồn và tạo không gian yên tĩnh, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng.

Bên cạnh đó, tấm Panel cũng có thể được sử dụng làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Với khả năng chịu lửa tốt, tấm Panel đảm bảo an toàn cho công trình và nhân viên làm việc.

Ngoài những công dụng trên, tấm Panel còn được sử dụng để lót tôn cho các công trình nhà ở thông thường và các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Công dụng này giúp bảo vệ tôn khỏi tác động của thời tiết và tạo vẻ đẹp cho công trình.

Cuối cùng, tấm Panel có thể được sử dụng để xây dựng nhà tiền chế, nhà lắp ghép và nhà điều hành tại công trình. Công dụng này giúp tiết kiệm thời gian, sức lực và chi phí trong quá trình xây dựng.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ứng dụng hữu ích trong công trình xây dựng. Nó không chỉ mang lại sự an toàn và chất lượng, mà còn tạo điểm nhấn về mỹ thuật và tiết kiệm chi phí.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Phú Thọ

Trong quá trình thi công tấm Panel cách nhiệt, việc tuân thủ các bước hướng dẫn sau đây sẽ giúp cho quá trình thi công trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.

Bước đầu tiên, chúng ta cần xác định vị trí cần thi công một cách chính xác bằng cách đo đạc và đánh dấu lại các vị trí cần thiết. Điều này đảm bảo rằng quy trình thi công diễn ra một cách chính xác và không gây ra sai sót.

Tiếp theo, chúng ta bắt đầu lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế, lắp các thanh đứng và thanh ngang. Đảm bảo rằng việc lắp đặt này được thực hiện chắc chắn và bắt vít một cách cẩn thận để đảm bảo tính vững chắc của cấu trúc.

Sau đó, cần gia cố các vị trí treo đồ trên tấm Panel để đảm bảo an toàn và chắc chắn khi sử dụng hàng ngày. Điều này giúp tránh việc các vật dụng rơi rớt và gây nguy hiểm.

Sau khi lắp đặt tấm Panel vào khung, chúng ta nên sử dụng các thanh bao để bảo vệ góc và đảm bảo khả năng bảo vệ tốt nhất cho cấu trúc.

Cuối cùng, quá trình thi công cần được hoàn thiện một cách cẩn thận. Đảm bảo rằng các tấm Panel sau khi gắn được kín khít để đảm bảo chất lượng sau này.

Với các bước hướng dẫn trên, chúng ta có thể thực hiện thi công tấm Panel cách nhiệt một cách nhanh chóng và dễ dàng. Tuy nhiên, việc thực hiện quy trình này nên được giao cho những người có kinh nghiệm và được đào tạo để đảm bảo tính an toàn và chất lượng của công trình.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Phú Thọ

Với uy tín và kinh nghiệm lâu năm, Công ty Triệu Hổ cam kết cung cấp các sản phẩm tấm Panel cách nhiệt chất lượng tại Phú Thọ với mức giá cạnh tranh. Chúng tôi hiểu rằng khách hàng đang có nhu cầu tìm kiếm những giải pháp cách nhiệt hiệu quả và tiết kiệm về chi phí. Các tấm Panel cách nhiệt do chúng tôi cung cấp có đặc tính cách nhiệt, cách âm và chống cháy tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong công trình xây dựng như nhà ở, nhà máy, kho bãi, xưởng sản xuất và các dự án lớn khác. Mức giá của chúng tôi được xác định dựa trên các yếu tố như chất liệu, kích thước, loại và số lượng sản phẩm. Đội ngũ nhân viên của chúng tôi sẽ tư vấn và báo giá chi tiết cho khách hàng dựa trên yêu cầu cụ thể. Hãy liên hệ với chúng tôi để nhận báo giá tốt nhất cho tấm Panel cách nhiệt tại Phú Thọ.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Phú Thọ – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Phú Thọ

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Phú Thọ

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.