Chất lượng

Vượt trội

Giá thành

Cạnh tranh

Giao hàng

Toàn quốc

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bến Tre (23/11/2024) Hôm Nay

Rate this post

Mục lục bài viết

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Tại Bến Tre (23/11/2024) Mới Nhất Hôm Nay CK 5% – 10%

Tấm panel là một loại vật liệu xây dựng mới có tác dụng cách âm, cách nhiệt cho công trình. Thường được gọi là tấm vách hay vách ngăn, tấm panel được sử dụng rộng rãi trong việc phân chia không gian, làm trần, sàn, vách bao ngoài và nhiều ứng dụng khác. Đặc biệt, vật liệu này đã trở thành sự lựa chọn hàng đầu của rất nhiều khách hàng trong các nhà máy, nhà xưởng, kho lạnh, văn phòng, nhà ở.

Triệu Hổ tự hào là một trong những đơn vị cung cấp tấm panel uy tín và chất lượng hàng đầu tại Việt Nam. Với đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm và sự đầu tư vào công nghệ hiện đại, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tấm panel vượt trội về chất lượng và giá trị sử dụng.

Bên cạnh đó, chúng tôi cũng cung cấp bảng báo giá chi tiết về các loại tấm panel và dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp, giúp khách hàng hiểu rõ hơn về sản phẩm và lựa chọn phù hợp với nhu cầu của họ.

Với triết lý kinh doanh “Sự hài lòng của khách hàng là thành công của chúng tôi”, Triệu Hổ hy vọng sẽ được góp phần xây dựng các công trình chất lượng và tiên tiến, đem lại không gian sống, làm việc thoải mái và tiện nghi cho mọi người. Hãy để Triệu Hổ trở thành đối tác tin cậy cho dự án của bạn!

Tấm Panel cách nhiệt là gì?

Tấm panel cách nhiệt là một loại vật liệu rất phổ biến trong ngành xây dựng và có khả năng cách âm, cách nhiệt và chống cháy. Tấm panel được sử dụng để làm trần và vách ngăn trong các công trình nhà xưởng, nhà máy, kho hàng và nhà ở. Đặc biệt, tấm panel cách nhiệt được đánh giá cao về độ bền và tính năng ưu việt, giúp tiết kiệm chi phí xây dựng và thời gian thi công.

Hiện nay, trên thị trường có nhiều loại tấm panel cách nhiệt khác nhau như Panel EPS, Panel PU, Panel PIR, Panel Rockwool và Panel Glasswool. Mỗi loại tấm panel có những ưu điểm riêng để đáp ứng các yêu cầu khác nhau.

Panel EPS là loại tấm panel cách nhiệt giá rẻ, nhẹ và dễ dàng lắp đặt. Panel PU có khả năng cách nhiệt và cách âm tốt hơn Panel EPS, đồng thời còn có khả năng chịu lực và chống cháy tốt. Panel PIR có cấu trúc cứng, ít biến dạng và chịu được tải trọng cao. Panel Rockwool có khả năng cách âm và chống cháy tốt. Cuối cùng, Panel Glasswool có khả năng cách nhiệt và cách âm cao.

Việc sử dụng tấm panel cách nhiệt không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ cho công trình mà còn mang lại hiệu quả về tiết kiệm năng lượng và giảm âm thanh từ môi trường bên ngoài. Do đó, tấm panel cách nhiệt là sự lựa chọn thông minh cho các dự án xây dựng hiện nay.

Cấu tạo của Tấm panel cách nhiệt tại Bến Tre

Tấm Panel cách nhiệt là vật liệu được sử dụng phổ biến trong ngành xây dựng nhằm cải thiện hiệu suất cách nhiệt và tiết kiệm năng lượng trong các công trình. Tấm Panel cách nhiệt bao gồm ba lớp chính được liên kết chặt chẽ với nhau, bao gồm lớp mặt ngoài, lớp lõi và lớp mặt trong.

Lớp mặt ngoài của Tấm Panel cách nhiệt thường được làm từ tôn mạ màu hoặc inox. Với độ dày từ 0.30 – 0.75mm, lớp tôn hoặc inox này rất cứng cáp và có khả năng chống chịu tốt dưới mọi tác động thời tiết. Ngay cả khi môi trường khắc nghiệt, lớp mặt ngoài vẫn đảm bảo bề mặt tốt và mang lại độ bền cao cho tấm Panel.

Lớp lõi của Tấm Panel cách nhiệt có thể là xốp EPS, xốp PU/Pir, bông khoáng Rockwool hoặc bông thủy tinh Glasswool. Lớp lõi này có vai trò quan trọng trong việc cung cấp khả năng cách nhiệt cho tấm Panel. Tùy thuộc vào yêu cầu và tính chất của công trình, lớp lõi có thể được lựa chọn sao cho phù hợp nhằm đảm bảo hiệu suất cách nhiệt tối ưu.

Lớp mặt trong của Tấm Panel cách nhiệt cũng là tôn hoặc inox như lớp mặt ngoài. Với cấu trúc này, tấm Panel cách nhiệt trở thành một sản phẩm hoàn chỉnh, vững chắc và bền vững theo thời gian. Ba lớp sản phẩm được kết nối chặt chẽ với nhau bằng keo chuyên dụng, hình thành một đơn vị duy nhất, tăng sự ổn định và tính thẩm mỹ của tấm Panel.

Tấm Panel cách nhiệt mang lại nhiều lợi ích cho các công trình xây dựng. Khả năng cách nhiệt tối ưu giúp giảm tiêu thụ năng lượng và giữ nhiệt trong không gian. Hơn nữa, tấm Panel cách nhiệt còn có tính năng cách âm, chống cháy và chống thấm nước. Với ưu điểm vượt trội này, tấm Panel cách nhiệt là lựa chọn lí tưởng cho việc cải thiện hiệu suất cách nhiệt và tạo không gian thoải mái trong các công trình xây dựng.

Các biên dạng của tấm Panel cách nhiệt

Biên dạng vách trong

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1150mm

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách trong khổ 1000mm

Biên dạng vách ngoài

Biên dạng tấm panel cách nhiệt vách ngoài khổ 1000mm

Ưu điểm vượt trội của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt đã trở thành một lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng nhờ những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Đầu tiên, tấm Panel cách nhiệt được chế tạo từ vật liệu Rockwool hoặc lõi xốp giúp cách âm, cách nhiệt và chống cháy tốt hơn so với vật liệu truyền thống. Điều này giúp tiết kiệm đến 70% chi phí điện điều hòa cho công trình.

Thứ hai, tấm Panel cách nhiệt có trọng lượng nhẹ, dễ dàng di chuyển, lắp ráp và thi công. Thời gian lắp đặt ngắn gọn, giảm chi phí nền móng và không tốn quá nhiều công sức. Vì vậy, tấm Panel cách nhiệt trở thành một sự lựa chọn hoàn hảo cho những người yêu thích thiết kế và thi công nhanh chóng.

Thứ ba, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo an toàn với môi trường. Chúng được làm từ nguyên liệu thân thiện với môi trường, chống nấm mốc và chống thấm hiệu quả. Bề mặt được phủ một lớp tôn có khả năng chống sự phá hoại của côn trùng. Điều này đảm bảo an toàn tốt nhất cho người dùng và tấm panel thường được sử dụng trong công trình xây dựng như quán ăn hay kho lạnh đồ thực phẩm.

Thứ tư, tấm Panel cách nhiệt có tính thẩm mỹ cao với nhiều phong cách thiết kế khác nhau. Có nhiều màu sắc khác nhau để phù hợp với nhiều loại công trình và phong cách thiết kế khác nhau. Bề mặt nhẵn không bám bụi và không thấm nước, giúp dễ dàng vệ sinh và duy trì sạch sẽ.

Thứ năm, tấm Panel cách nhiệt có độ bền cao. Chúng có khả năng chịu lực tốt và không bị ảnh hưởng bởi thời tiết khắc nghiệt. Với kết cấu bền vững, không cần khung xương trợ lực, tấm Panel cách nhiệt đảm bảo sự an toàn tối ưu cho người dùng. Bề mặt của tấm panel cũng có khả năng chống phai màu trong thời gian lên tới 30 năm và có thể tái sử dụng nhiều lần.

Cuối cùng, tấm Panel cách nhiệt dễ dàng vệ sinh. Chúng được chế tạo từ các vật liệu thân thiện với môi trường, đảm bảo an toàn cho con người. Bề mặt nhẵn giúp cho việc vệ sinh và lau chùi diễn ra đơn giản và nhanh chóng. Chỉ cần sử dụng dung dịch tẩy rửa nhẹ và khăn mỏng, bạn có thể làm sạch tấm Panel cách nhiệt trong thời gian ngắn.

Tóm lại, tấm Panel cách nhiệt có nhiều ưu điểm vượt trội như hiệu suất cách âm, cách nhiệt, độ bền cao, tính thẩm mỹ, dễ dàng thi công và dễ dàng vệ sinh. Với những ưu điểm này, tấm Panel cách nhiệt trở thành lựa chọn tốt cho việc xây dựng công trình và đáng được khách hàng lựa chọn.

Phân loại tấm Panel cách nhiệt đang thịnh hành nhất hiện nay

Trên thị trường hiện nay, có rất nhiều loại tấm Panel cách nhiệt với đặc tính, cấu tạo và mức giá khác nhau. Tuy nhiên, để tìm sản phẩm ưng ý nhất, mọi người nên xem xét nhu cầu sử dụng của mình. Tại thời điểm hiện tại, những tấm Panel cách nhiệt bán chạy nhất được đa số khách hàng ưu tiên và lựa chọn sử dụng là những sản phẩm có chất lượng hoàn hảo. Chúng không chỉ đảm bảo khả năng cách nhiệt tốt mà còn có khả năng chống nước, bền đẹp và dễ lắp đặt. Đồng thời, chúng cũng mang lại hiệu quả năng lượng tiết kiệm và giúp cân bằng nhiệt độ trong nhà.

Tấm Panel EPS:

Cấu tạo Tấm Panel EPS:

Panel EPS là một loại vật liệu với nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt xuất sắc khi được sử dụng trong việc xây dựng các công trình panel phòng sạch. Điều này là do panel EPS có cấu tạo gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS đặc biệt ở giữa.

Lớp tôn mặt ngoài của panel EPS được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Lớp này đã được xử lý chống oxy hóa, không bị ăn mòn theo thời gian và có thể đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Mặt ngoài có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lớp lõi EPS là loại vật liệu cách nhiệt hiệu quả nhất trong các vật liệu cách nhiệt. Xốp EPS (Expanded Polystyrene) là loại nhựa Polystyrene được gia cố với chất khí Bentan (C5H12) để tạo hiệu quả cách nhiệt. Thành phần tổng hợp của EPS bao gồm 90-95% Polystyrene và 5-10% chất tạo khí như pentane (C5H12) hoặc carbon dioxide (CO2).

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa giống lớp tôn mặt ngoài, tuy nhiên không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Lớp này được thiết kế mịn và phẳng hơn để tránh gây xước da khi sử dụng cũng như dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để liên kết 3 lớp với nhau và tạo thành tấm panel có kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của panel EPS dao động từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, khá nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển. Nhờ hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt eps

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.2mm, 0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 8kg,10kg,12kg, 14kg,16kg,18kg,20kg,24kg/m3 đến 40kg/m3
  • Loại xốp: Xốp thường và xốp chống cháy lan
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC
  • Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2
  • Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2
  • Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm sản phẩm: Panel EPS, báo giá: Panel EPS

Panel cách nhiệt PU/PIR

Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Panel PU/PIR là loại vật liệu được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng và phòng sạch, nhờ vào khả năng cách nhiệt vượt trội. Điều này là do cấu tạo của panel PU/PIR bao gồm 3 lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu đã trải qua quá trình chống oxy hóa. Vì vậy, không bị ăn mòn theo thời gian và chịu được các lực tác động cũng như các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn trong trường hợp trời mưa.

Lớp lõi xốp gồm hai loại: Foam Polyurethane (PU) và Foam Polyisocyanurate (PIR). PU là loại nhựa xốp được tạo từ sự phản ứng hóa học giữa Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl và isocyanate. PIR, với nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn, có ưu điểm vượt trội về độ bền, cách nhiệt, chống nóng và chống cháy so với PU. Vì vậy, PIR đang được ưu tiên sử dụng trong lĩnh vực xây dựng.

Lớp mặt trong cũng là một loại tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Điều này giúp tránh gây tổn thương da khi tiếp xúc trực tiếp với con người và dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao và xi măng.

Những lớp này được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt và có trọng lượng tiêu chuẩn từ 30kg/m3 đến 42kg/m3. Trọng lượng nhẹ này thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Đồng thời, hai lớp kim loại bên ngoài giúp sản phẩm có hình dáng chắc chắn và đảm bảo không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Theo hình dạng, kích thước:
  • Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
  • Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
  • Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
  • Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
  • Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
  • Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
  • Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
  • Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
  • Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
  • Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
  • Chỉ số oxy ≥ % 30
  • Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
  • Hệ số truyền nhiệt ổn định:  0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
  • Lực kéo nén:    Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
  • Lực chịu uốn:   Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
  • Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
  • Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
  • Độ kín của tế bào :    90 ÷ 95 %
  • Khả năng chịu nhiệt:  -60oC ÷ + 80oC (+120oC).

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel cách nhiệt PU, Báo giá Panel PU

Panel Rockwool

Cấu tạo Tấm panel cách nhiệt chống cháy bông khoáng rockwool

Panel bông khoáng là một vật liệu rất đặc biệt với nhiều ưu điểm nổi trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống cháy xuất sắc. Cấu tạo của tấm panel bông khoáng rockwool gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi bông khoáng ở giữa.

Lớp mặt ngoài được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và được chống oxy hóa để không bị ăn mòn theo thời gian. Lớp mặt ngoài này có độ dày từ 0.3 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lõi bông khoáng được tạo từ các tấm bông khoáng có tỷ trọng từ 60kg/m3 đến 150kg/m3, được xếp đan xen nhau và kết nối chặt chẽ với nhau. Các tấm bông khoáng cũng được liên kết với tấm kim loại bằng công nghệ sản xuất hiện đại, đảm bảo độ bám dính cao. Điều này làm cho tấm panel bông khoáng có độ cứng rất cao.

Lớp mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa nhưng không có các đường gân sâu và rõ như lớp mặt ngoài. Nó được thiết kế để tiếp xúc trực tiếp với con người nên thông thường có bề mặt phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh gây ra vết xước ngoài da hoặc để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác.

Nhà sản xuất sử dụng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối các lớp lại với nhau và tạo hình dạng và kích thước nhất định cho tấm panel. Trọng lượng tiêu chuẩn của tấm panel bông khoáng rockwool giao động từ 60kg/m3 đến 150kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn, không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông khoáng rockwool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

Thông số kích thước và biên dạng: 
  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 60kg/m3, 70kg/m3, 80kg/m3, 100kg/m3, 120kg/m3, 150kg/m3
Thông số Hệ số cách nhiệt của Rockwool phụ thuộc vào trọng lượng:
  • Rockwool loại 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số R (m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.5
  • Rockwool loại 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
  • Rockwool loại 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số R( m2K/W) : 1.6
Thông số Hệ số dẫn nhiệt được tính theo quy chuẩn thử nghiệm ASTM C612-93:
  • Rockwool 60kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 80kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 100kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.034 W/moC ; 0.235 BTU-in/(hrft2oF)
  • Rockwool 120kg/m3 – dày 50mm – hệ số K: 0.033 W/moC ; 0.24 BTU-in/(hrft2oF)

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel chống cháy Rockwool, Báo giá Panel Bông Khoáng Rockwool Chống Cháy

Panel Glasswool

Cấu tạo Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Panel bông thủy tinh glasswool là loại vật liệu cách nhiệt và chống cháy vô cùng tốt. Được chế tạo với cấu tạo gồm 3 lớp chính: lớp tôn mặt ngoài, lõi bông thủy tinh glasswool và lớp tôn mặt trong.

Lớp tôn mặt ngoài của panel được làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu. Được xử lý chống oxy hóa, lớp này không bị ăn mòn theo thời gian và có độ dày từ 0.3 – 0.7mm. Mặt ngoài cũng có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để giúp thoát nước tốt hơn vào trời mưa.

Lõi bông thủy tinh sử dụng tấm bông thủy tinh glasswool có tỷ trọng từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Sợi bông thủy tinh chạy vuông góc với bề mặt trên và dưới tấm panel, được kết nối chặt chẽ với nhau và chèn chặt vào tấm panel theo chiều dọc và chiều ngang. Công nghệ sản xuất hiện đại giữa bông thủy tinh glasswool và bề mặt bên trong tấm kim loại có độ bám dính rất tốt, tạo độ cứng cao cho panel. Bông thủy tinh glasswool làm từ sợi thuỷ tinh chế xuất từ đá, xỉ và đất sét, không chứa Amiang. Sản phẩm cũng có tính cách nhiệt, cách âm, cách điện cao, không cháy, mềm mại và có tính đàn hồi tốt.

Lớp tôn mặt trong cũng được làm từ tôn mạ oxi hóa hoặc inox, có độ dày từ 0.3mm – 0.7mm. Bề mặt lớp tôn được phủ thêm lớp Polyester giúp chống cháy, chống bụi, không hút ẩm và ngăn chặn vi khuẩn gây hại.

Nhà sản xuất sẽ dùng vật liệu kết dính đặc biệt để kết nối 3 lớp lại với nhau với kích thước nhất định. Panel bông thủy tinh glasswool có trọng lượng tiêu chuẩn từ 48kg/m3 đến 64kg/m3. Với hai lớp kim loại bên ngoài, sản phẩm có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo khi có lực tác động.

Panel bông thủy tinh glasswool là sản phẩm cách nhiệt vượt trội với tính cách âm, chống cháy và bền bỉ. Sự kết hợp của các lớp vật liệu chất lượng cao tạo nên một lớp bảo ôn chắc chắn và hiệu quả. Sản phẩm có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ xây dựng nhà ở, công trình công nghiệp đến công trình giao thông và tàu biển.

Thông số kỹ thuật Tấm panel bông thủy tinh glasswool

Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.

  • Độ dày panel 50mm, 75mm, 100mm, 150mm,175mm,200mm
  • Độ dày tôn 2 mặt:  0.3mm, 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
  • Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu
  • Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
  • Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
  • Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm…
  • Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm….
  • Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
  • Tỷ trọng bông: 48kg/m3, 64kg/m3
  • Chống ẩm: 98.5%
  • Độ hút ẩm thấp 5%
  • Kiềm tính nhỏ
  • Màu sắc Màu vàng nhạt
  • Khả năng chịu nhiệt 350°C
  • Hiệu suất đốt cháy Cấp 1, không cháy, chịu lửa 60 phút, chịu nhiệt 600oC
  • Hệ số cách nhiệt R(m2K/W) (50mm =1.25), (75mm =1.875),(100mm=2.5)
  • Tần số âm thanh(Hz) NRC=1

Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ

Xem thêm: sản phẩm Panel Glasswool, Báo giá Panel Bông Thủy Tinh Glasswool Chống Cháy

Panel kho lạnh (PU/PIR và EPS)

Panel kho lạnh là một sản phẩm có khả năng cách nhiệt rất tốt và đạt tiêu chuẩn Châu Âu. Với cấu tạo gồm 2 thành phần chính là lớp cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS dày và lớp tôn lạnh mạ màu.

Hiện nay, Panel kho lạnh này được sử dụng cho nhiều công trình như kho mát, hầm trữ đông hay kho lạnh. Với thiết kế bên ngoài bằng tôn hoặc inox 304 đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và lõi xốp là lõi giữ nhiệt, panel này được ứng dụng cho cả kho lạnh âm sâu và kho lạnh có nhiệt độ dương. Đặc biệt, những kho lạnh để bảo quản vaccine, thực phẩm, thuốc… thường ưu tiên sử dụng dòng sản phẩm PU/PIR.

Panel kho lạnh sẽ mang đến sự tiện ích và hiệu quả trong việc bảo quản và bảo vệ hàng hóa khỏi ảnh hưởng của nhiệt độ môi trường bên ngoài. Chất liệu cách nhiệt foam PU/PIR hoặc EPS có khả năng cách nhiệt tuyệt vời, giúp giữ nguồn nhiệt ổn định bên trong kho và ngăn chặn nhiệt độ bên ngoài xâm nhập vào kho. Khả năng cách nhiệt cao của panel giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo giữ được chất lượng hàng hóa trong quá trình vận chuyển và lưu trữ.

Với những ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và đáng tin cậy, panel kho lạnh đang trở thành lựa chọn hàng đầu cho các công trình có yêu cầu bảo quản hàng hóa đảm bảo chất lượng trong môi trường nhiệt độ đặc biệt.

Xem thêm Báo giá Panel kho lạnh

Panel Lò sấy

Panel lò sấy là một loại tấm Panel cách nhiệt có cấu tạo cao hơn so với các loại tấm Panel khác. Với cấu tạo gồm 3 lớp: Tôn – Rockwool – Tôn, panel lò sấy mang đến nhiều ưu điểm vượt trội.

Lớp tôn ngoài cùng của panel lò sấy là lớp mà chúng ta có thể nhìn thấy rõ. Vì phải đối mặt với các tác động xấu từ bên ngoài môi trường, chúng ta cần chọn loại tôn cao cấp cho tấm panel này. Các hãng tôn nổi tiếng như Tôn Hoa Sen, Tôn Phương Nam, Tôn Đông Á đáp ứng được các tiêu chuẩn chất lượng cao.

Đối với lớp tôn bên ngoài này, chúng ta cần chọn loại có độ dày từ 0.55mm là phù hợp nhất. Độ dày này đảm bảo cho tôn có độ bền cao, chịu lực và chịu nhiệt tốt, đồng thời có màu sắc đa dạng, phong phú.

Lớp Rockwool trong panel lò sấy là lớp vật liệu bảo ôn có tính chống cháy tuyệt vời. Với cấu tạo bởi đá vôi và đá bazan, nó rất an toàn khi sử dụng và không sản sinh khí độc khi tiếp xúc với nhiệt độ cao. Tùy theo nhu cầu sử dụng, chúng ta có thể lựa chọn độ dày và trọng lượng Rockwool phù hợp với công trình của mình.

Lớp tôn bên trong của panel lò sấy giúp chúng ta nhìn thấy rõ lớp bên trong của công trình. Lớp này tiếp xúc trực tiếp với nhiệt từ lò sấy. Chúng ta nên chọn hãng tôn tương tự như lớp bên ngoài để đảm bảo tính đồng bộ cho sản phẩm panel cách nhiệt. Độ dày của tôn phù hợp nhất là từ 0.7 – 0.75mm.

Panel lò sấy không chỉ chịu lực tốt, đảm bảo an toàn cho công trình mà còn giúp cách nhiệt và bảo ôn hiệu quả. Với cấu tạo chất lượng và ưu điểm vượt trội, panel lò sấy đáng được ưa chuộng trong xây dựng và các ngành công nghiệp liên quan. Việc lựa chọn loại tôn và độ dày phù hợp là điều rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và tính hiệu quả của panel lò sấy.

Xem thêm: sản phẩm Panel lò sấy chống cháy, Báo giá Panel lò sấy

Ứng dụng của tấm Panel cách nhiệt

Tấm Panel cách nhiệt đã được ứng dụng rộng rãi trong các công trình xây dựng nhờ vào những ưu điểm vượt trội của nó. Tấm Panel có thể được sử dụng để làm tường, vách ngăn cho các công trình nhà tạm, phòng sạch. Đồng thời, nó cũng có thể được sử dụng làm vỏ kho lạnh, kho dự trữ, phòng thí nghiệm, ốp trần và la phông cho trần nhà. Không chỉ vậy, tấm Panel còn được sử dụng để làm tường và vách cách âm cho phòng karaoke, quán bar, studio và rạp chiếu phim.

Ngoài ra, tấm Panel cách nhiệt còn được sử dụng để làm bộ phận chống cháy cho các hệ thống máy móc và nhà xưởng sản xuất linh kiện. Tấm Panel cũng thường được sử dụng để lót tôn cho các công trình nhà ở và các khu công nghiệp, khu chế xuất, nhà máy, siêu thị. Nó cũng có thể được sử dụng để xây dựng nhà tiền chế, nhà lắp ghép và nhà điều hành tại các công trình. Bên cạnh đó, tấm Panel cách nhiệt cũng thường được sử dụng để xây dựng kho lạnh, kho sạch và kho bảo quản thực phẩm trong các ngành công nghiệp.

Tấm Panel cũng có thể được sử dụng trong các công trình như nhà xưởng công nghiệp, phòng khám, bệnh viện dã chiến và nhà máy sản xuất dược phẩm. Nó cũng có thể được sử dụng để làm trần chống nóng và vách ngăn cho từng gian phòng. Tấm Panel cách nhiệt không chỉ có hiệu quả trong việc cách âm, cách nhiệt mà còn mang lại sự tiết kiệm chi phí và thời gian trong quá trình thi công. Với những ứng dụng đa dạng như vậy, tấm Panel cách nhiệt thực sự là lựa chọn hàng đầu cho nhiều công trình xây dựng.

Bảng so sánh các loại tấm panel cách nhiệt:

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi Glasswool với lõi rockwool

Sản phẩm Panel Glasswool Panel Rockwool
Cấu tạo Lõi bông  thủy tinh glasswool, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi bông  khoáng rockwool, 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 50 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.3 – 0.75 0.3 – 0.75
Tỷ trọng (kg/m3) 48 – 64 80 – 100 – 120
Khả năng chống cháy Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt Chịu được mức nhiệt độ cao, và chống cháy  cực kỳ tốt
Khả năng cách nhiệt Tốt Rất tốt
Khả năng cách âm Tốt Tốt
Nhận biết Màu vàng nhạt Màu nâu hoặc vàng đậm
Ứng dụng Làm trần, vách Làm trần, vách
Giá thành Trung bình Trung bình

So sánh tấm panel cách nhiệt lõi PU/PIR với lõi EPS

Sản phẩm Panel PU/PIR Panel EPS
Cấu tạo Lõi xốp Polyurethane, 2 mặt tôn hoặc inox Lõi xốp EPS (polystyrene), 2 mặt tôn hoặc inox
Độ dày lõi (mm) 40 – 200 50 – 200
Độ dày tôn (mm) 0.35 – 0.55 0.2 – 0.55
Tỷ trọng (kg/m3) 40 – 42 8 – 30
Khả năng chống cháy Chống cháy lan tốt Không chống cháy (xốp thường) và chống cháy lan (xốp eps chống cháy)
Khả năng cách nhiệt Rất tốt Trung bình
Khả năng cách âm Rất tốt Trung bình
Nhận biết Màu vàng trắng Màu trắng hoặc trắng đen
Ứng dụng Làm trần, vách, sàn Làm trần, vách
Giá thành Cao Rẻ

Hướng dẫn thi công tấm panel cách nhiệt chi tiết, đơn giản tại Bến Tre

Việc thi công tấm Panel cách nhiệt nhanh chóng, dễ dàng là một quá trình quan trọng trong xây dựng. Để tiến hành thi công, chúng ta cần tuân thủ theo các bước sau đây.

Bước 1: Xác định vị trí thi công và đánh dấu. Trước khi bắt đầu công việc, hãy đo đạc và xác định vị trí cần thi công và đánh dấu chính xác trên bề mặt.

Bước 2: Lắp khung sườn theo chuẩn thiết kế. Bắt đầu lắp khung sườn bằng cách lắp các thanh đứng và thanh ngang vào vị trí đã đánh dấu. Hãy đảm bảo khung sườn được lắp đặt chắc chắn, và sử dụng các bộ phận bắt vít để giữ cho khung sườn ổn định.

Bước 3: Gia cố vị trí treo đồ. Trước khi lắp đặt tấm Panel, hãy gia cố các vị trí treo đồ để đảm bảo an toàn và độ bền trong quá trình sử dụng hàng ngày.

Bước 4: Lắp đặt tấm Panel vào khung. Lắp đặt tấm Panel vào khung bằng cách dùng các thanh bao ở các vị trí góc để tăng khả năng bảo vệ. Đảm bảo tấm Panel được gắn vào khung một cách chắc chắn và kín khít.

Bước 5: Hoàn thiện thi công. Kiểm tra kỹ lưỡng và đảm bảo rằng các tấm Panel đã gắn vào khung một cách kín khít. Chất lượng này sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả cách nhiệt của tấm Panel sau này.

Với các bước trên, việc thi công tấm Panel cách nhiệt sẽ trở nên nhanh chóng và dễ dàng. Mọi người có thể tham khảo để tiến hành thi công một cách chính xác và hiệu quả.

Xem thêm: Hướng dẫn lắp đặt thi công tấm Panel cách nhiệt

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Mới Nhất (23/11/2024) tại Bến Tre

Cty Triệu Hổ là đơn vị hàng đầu và chuyên cung cấp tấm panel cách nhiệt tại Bến Tre. Chúng tôi hiểu rõ rằng báo giá tấm panel cách nhiệt có sự thay đổi đáng kể dựa trên nhiều yếu tố như chất liệu, loại tấm, thiết kế, kích thước, kiểu dáng, độ dày, màu sắc,…

Với kinh nghiệm và chuyên môn, chúng tôi cam kết mang đến cho khách hàng những sản phẩm tấm panel cách nhiệt chất lượng và phù hợp với nhu cầu. Với sự đa dạng về chủng loại và mức giá, khách hàng có thể lựa chọn sản phẩm phù hợp với ngân sách và yêu cầu của mình.

Đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng tận tâm và chuyên nghiệp của chúng tôi sẽ hỗ trợ khách hàng trong việc lựa chọn tấm panel cách nhiệt phù hợp và đáp ứng mọi yêu cầu. Bên cạnh đó, đơn vị Triệu Hổ cũng cam kết cung cấp sản phẩm với giá cả cạnh tranh và dịch vụ sau bán hàng tốt nhất. Nếu bạn quan tâm và muốn có thông tin chi tiết về báo giá tấm panel cách nhiệt, hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay.

Báo Giá Tấm Panel Cách Nhiệt Triệu Hổ 23/11/2024 Mới Nhất tại Bến Tre – 0905.800.247

Stt
Tên sản phẩm
Đơn giá
(Vnđ/m²)
1Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương hoặc tương đương dày 0,28mm234.600
2Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm238.000
3Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm263.500
4Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm306.000
5Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm345.100
6Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm374.000
7Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm260.100
8Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm263.500
9Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm289.000
10Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm331.500
11Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm368.900
12Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm401.200
13Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,28mm285.600
14Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,3mm289.000
15Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,35mm314.500
16Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,4mm357.000
17Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,45mm391.000
18Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Việt Pháp hoặc tương đương dày 0,50mm423.300
19Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm384.200
20Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm406.300
21Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm433.500
22Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm467.500
23Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm435.200
24Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm430.100
25Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm457.300
26Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm491.300
27Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,35mm438.600
28Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,4mm455.600
29Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,45mm482.800
30Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, tôn Đông Á/ Phương Nam/ Hoa Sen hoặc tương đương dày 0,50mm516.800
31Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.218.900
32Tấm Panel EPS vách trong dày 50mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm870.400
33Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.263.100
34Tấm Panel EPS vách trong dày 75mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm914.600
35Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.317.500
36Tấm Panel EPS vách trong dày 100mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm969.000
37Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 2 mặt inox dày 0,4mm1.426.300
38Tấm Panel EPS vách trong dày 150mm, 1 mặt inox dày 0,4mm, một mặt tôn dày 0,4mm1.077.800

Bảng giá này dùng để tham khảo, dự toán công trình. Để có giá chiết khấu tốt nhất, báo giá chính xác nhất và nhanh nhất. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ ngay Triệu Hổ nhé!

Xem thêm Báo giá các loại tấm Panel panel cách nhiệt, và Báo giá Phụ kiện Panel

Vì sao nên mua tấm Panel tường Triệu Hổ tại Bến Tre

  1. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
  2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
  3. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
  4. Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
  5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
  6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
  7. Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
  8. Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
  9. Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
  10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
  11. Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
  12. Triệu Hỏ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.

Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.

Một số công trình sử dụng tấm panel cách nhiệt Triệu Hổ cung cấp tại Bến Tre

Trên đây là toàn bộ những thông tin mà Triệu Hổ muốn gửi đến mọi người về tấm Panel cách nhiệt chính hãng hiện nay. Hy vọng, chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tìm được giải pháp phù hợp cho việc xây dựng công trình của mình. Quý Anh/chị nhanh tay liên hệ Triệu Hổ để được tư vấn cụ thể và nhanh nhất.

TƯ VẤN BÁN HÀNG

Gọi mua hàng:
0905 800 247
Từ 07h30 - 22h00 (T2 - CN)

TRIỆU HỔ CAM KẾT

1. Sản phẩm chính hãng 100%.
2. Giá thành cạnh tranh, hợp lý.
3. Sản phẩm đạt chất lượng.
4. Hồ sơ chất lượng, xuất xứ đầy đủ
5. Hỗ trợ hàng mẫu đa dạng.
6. Chính sách đổi trả minh bạch.
7. Bảo hành theo tiêu chuẩn NSX.
8. Hướng dẫn thi công sau mua hàng.
9. Chăm sóc tận tâm, nhiệt tình 24/7.
10. Vận chuyển hàng toàn quốc.