Mục lục bài viết
- 1 Báo Giá Tấm Panel EPS hôm nay tại Kiên Giang (27/12/2024)
- 2 Tìm hiểu về Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang:
- 3 BẢNG BÁO GIÁ PANEL EPS VÁCH TRONG:
- 4 Bảng báo giá Panel EPS Vách Ngoài:
- 5 Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt EPS tại Triệu Hổ.
Báo Giá Tấm Panel EPS hôm nay tại Kiên Giang (27/12/2024)
Báo giá tấm Panel EPS tại Kiên Giang rất đa dạng với nhiều mức giá khác nhau. Tấm Panel EPS là loại vật liệu cách nhiệt phổ biến trên thị trường, có nhiều kiểu dáng và loại tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng. Đặc biệt, tấm cách nhiệt này có giá rất hợp lí so với các loại Panel khác. Giá của tấm Panel EPS tại Kiên Giang hiện nay dao động từ 189.000 VNĐ đến 450.000 VNĐ. Tuy nhiên, giá này phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như chiều dày của tấm Panel EPS, chiều dày của tấm tôn phủ, tỷ trọng của tấm xốp EPS, màu sắc của tấm tôn, và vùng địa lý cụ thể. Ví dụ, tấm Panel EPS có độ dày 50mm sẽ có giá rẻ hơn so với tấm có độ dày 100mm, hoặc tấm có tôn dày 0.3mm sẽ rẻ hơn so với tôn dày 0.4mm. Do đó, khi mua tấm Panel EPS, quý khách nên xem xét kỹ các yếu tố này để tìm ra lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình.
Xem thêm: Tấm Panel EPS
Tìm hiểu về Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang:
Cấu tạo của Panel Cách Nhiệt:
Panel EPS dày là một giải pháp xuất sắc cho việc xây dựng các công trình panel phòng sạch, đặc biệt với khả năng cách nhiệt vô cùng xuất sắc. Điều này là nhờ vào cấu trúc độc đáo của nó, bao gồm hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp EPS giữa chúng.
1. Lớp Tôn Mặt Ngoài:
- Chất liệu: Hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu.
- Độ dày: 0.2 – 0.7mm.
- Xử lý chống oxy hóa: Đảm bảo không bị ăn mòn, chống lại thời gian và khả năng chịu lực tác động.
- Gân chạy theo chiều ngang: Tăng khả năng thoát nước, đặc biệt hiệu quả trong điều kiện mưa.
2. Lớp Lõi EPS:
- Chất liệu: Xốp EPS (Expanded Polystyrene).
- Hiệu quả cách nhiệt: EPS là vật liệu cách nhiệt hiệu quả.
- Thành phần: Chứa 90 – 95% Polystyrene và 5 – 10% chất tạo khí như pentane hoặc carbon dioxide.
3. Lớp Tôn Mặt Trong:
- Chất liệu: Tôn mạ oxi hóa, giống như lớp tôn mặt ngoài.
- Bề mặt: Phẳng hoặc có gân nhẹ để tránh vết xước khi sử dụng hoặc kết dính với các chất liệu khác.
Những lớp trên được kết nối với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt, tạo ra sản phẩm với hình dạng và kích thước nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel EPS nằm trong khoảng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, giúp thuận tiện trong lắp đặt và di chuyển. Với hai lớp kim loại bền chặt bên ngoài, sản phẩm không chỉ nhẹ và dễ di chuyển mà còn giữ được hình dáng chắc chắn, không bị móp méo khi chịu lực tác động. Đây là sự lựa chọn hoàn hảo cho các dự án xây dựng đòi hỏi hiệu suất cách nhiệt cao và độ bền đáng tin cậy.
Phân loại Panel EPS:
Trong thị trường đa dạng ngày nay, việc phân loại tấm Panel EPS trở nên quan trọng để người tiêu dùng có thể lựa chọn được sản phẩm phù hợp nhất với nhu cầu của mình. Đôi khi, sự khó khăn trong việc phân biệt giữa các loại Panel EPS làm cho nhiều người ngần ngại. Dưới đây là hướng dẫn phân loại tấm Panel EPS theo một số tiêu chí quan trọng.
Phân Loại Theo Lõi Xốp EPS:
- Panel EPS Xốp Thường:
- Lõi xốp EPS được sản xuất từ hạt Expandable PolyStyrene.
- Qua quá trình kích nở ở nhiệt độ 90 – 100°C, tần suất 20 – 50 lần.
- Ưu điểm: Chịu nhiệt, cách âm tốt, nhẹ, dễ vận chuyển, giá thành rẻ.
- Panel EPS Xốp Chống Cháy Lan:
- Lõi xốp EPS chống cháy lan với phụ gia chống cháy.
- Cung cấp cách âm, cách nhiệt và chống cháy hiệu quả.
- Giá thành cao hơn so với Panel EPS xốp thông thường.
Phân Loại Theo Vị Trí và Công Năng:
- Panel EPS Vách Trong:
- Sử dụng làm vách ngăn phòng, trần cho công trình dân dụng và công nghiệp.
- Bảo ôn nhiệt độ bên trong, giảm tiếng ồn tại nhà máy, nhà xưởng.
- Panel EPS Vách Ngoài:
- Sử dụng làm tường bao ngoài cho các công trình.
- Ngăn cản nhiệt độ, phân tán âm thanh, bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc.
Việc hiểu rõ về các loại Panel EPS và ứng dụng của chúng giúp người tiêu dùng có quyết định đúng đắn khi lựa chọn sản phẩm. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng tấm Panel EPS bạn chọn đáp ứng đầy đủ yêu cầu kỹ thuật và an toàn cho công trình của mình.
Thông số kỹ thuật của Panel Cách Nhiệt:
Tấm panel cách nhiệt EPS không chỉ đáp ứng tiêu chuẩn mà còn được sản xuất theo thiết kế đặc biệt cho từng công trình, dự án. Dưới đây là một số thông số kỹ thuật quan trọng mà bạn cần biết:
1. Độ Dày Panel:
- Cung cấp nhiều lựa chọn độ dày: 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm.
2. Độ Dày Tôn 2 Mặt:
- Đa dạng từ 0.2mm đến 0.70mm, đảm bảo sự linh hoạt và độ bền cao.
- Tôn chất lượng từ các nhà sản xuất uy tín như Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á hoặc theo yêu cầu cụ thể.
3. Màu Sắc:
- Tùy chọn màu sắc đa dạng: trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu riêng.
4. Bề Mặt Tôn 2 Bên:
- Lựa chọn bề mặt: phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng… để phù hợp với thiết kế của bạn.
5. Khổ Rộng:
- Khổ rộng hữu dụng 950mm, 1000mm hoặc 1150mm.
- Khổ rộng thực tế 970mm, 1020mm hoặc 1170mm, giúp dễ dàng tích hợp vào các dự án khác nhau.
6. Chiều Dài:
- Chiều dài linh hoạt theo yêu cầu của khách hàng, tối đa 15m, giúp đảm bảo phù hợp với mọi kích thước công trình.
7. Tỷ Trọng Xốp:
- Dải tỷ trọng xốp đa dạng từ 8kg/m3 đến 40kg/m3, đáp ứng nhu cầu cách âm và cách nhiệt khác nhau.
- Loại xốp có sẵn: xốp thường và xốp chống cháy lan.
8. Hệ Số Truyền Nhiệt Ổn Định:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định λ = 0,035 KCal/m.h.oC, đảm bảo hiệu suất cách nhiệt cao.
9. Khả Năng Chịu Lực:
- Lực kéo nén P = 3,5 kg/cm2.
- Lực chịu uốn P = 6,68 kg/cm2.
10. Hệ Số Hấp Thụ:
- Hệ số hấp thụ μ = 710 μg/m2.s, giúp kiểm soát chất lượng không khí trong không gian sử dụng.
Để có thông tin chi tiết và chính xác nhất, Quý Anh/Chị vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi tại Triệu Hổ. Chúng tôi sẽ tư vấn và đáp ứng mọi yêu cầu của bạn một cách chuyên nghiệp.
Ưu điểm của Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang:
Tấm Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội, đặc biệt là khả năng cách nhiệt và chống nóng. Điều này là nhờ vào cấu tạo lõi EPS, với độ khít cao và mật độ không khí kín. Nhờ vậy, Panel EPS giúp ngăn chặn sự xâm nhập của vi khuẩn và nấm mốc, bảo vệ tấm panel từ bên trong. Khả năng kháng nhiệt của nó cũng rất cao, với hệ số truyền nhiệt thấp và khả năng chịu nhiệt độ cao. Do đó, Panel EPS thích hợp cho các công trình làm lạnh.
Ngoài khả năng cách nhiệt, tấm Panel EPS cũng cung cấp khả năng cách âm hiệu quả do cấu tạo se khít và đều của lớp xốp EPS. Điều này giúp giảm tiếng ồn đối với các công trình đòi hỏi khả năng cách âm, chống ồn như nhà hát, karaoke, quán bar.
Sử dụng Panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm điện năng mà còn giảm chi phí bảo dưỡng và sửa chữa máy móc. Ngoài ra, Panel EPS còn cung cấp sự tiện ích trong thi công và vận chuyển do trọng lượng nhẹ và khả năng tái sử dụng. Điều này giúp tiết kiệm diện tích không gian và giảm chi phí đầu tư.
Đặc biệt, Tấm Panel EPS còn có độ bền cao (trên 50 năm), không thấm nước và màu sắc đa dạng, mang lại tính thẩm mỹ cao cho công trình. Với giá thành hợp lý hơn so với các vật liệu xây truyền thống và các loại tấm panel khác, Panel EPS đáng được lựa chọn để xây dựng và trang trí công trình.
Tóm lại, Tấm Panel EPS có nhiều ưu điểm vượt trội về khả năng cách nhiệt, chống nóng, cách âm, tiết kiệm năng lượng và tài chính, cùng với tính thẩm mỹ và tiện ích trong quá trình thi công và sử dụng.
Xem thêm: Báo giá Tấm Panel
Ứng dụng của Panel Cách Nhiệt tại Kiên Giang:
Ứng dụng của tấm Panel EPS tại Kiên Giang đang ngày càng được chú trọng và phổ biến do những ưu điểm vượt trội mà nó mang lại. Với sự dễ dàng trong việc lắp đặt và tiết kiệm thời gian, tấm Panel EPS đã trở thành lựa chọn lý tưởng cho nhiều loại công trình như văn phòng, nhà ở, siêu thị và cả các công trình công nghiệp như kho lạnh.
Khả năng cách âm và cách nhiệt tốt là một điểm mạnh của tấm Panel EPS. Với công nghệ tiên tiến, tấm Panel EPS giúp giảm thiểu tiếng ồn từ môi trường bên ngoài và duy trì nhiệt độ ổn định bên trong công trình. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc tạo ra một môi trường làm việc thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
Ngoài các ứng dụng trên, tấm Panel EPS còn được sử dụng rộng rãi trong việc lắp nền cho các công trình xây dựng như nhà tạm, nhà nghỉ và trạm thu phí. Sản phẩm này đem lại hiệu suất cao trong các lĩnh vực sản xuất điện tử và chế biến thực phẩm, nơi mà tiêu chuẩn về quy trình sản xuất và an toàn được đặt lên hàng đầu.
Với tính năng độc đáo và hiệu quả, tấm Panel EPS ngày càng trở thành lựa chọn hàng đầu trong việc xây dựng và nâng cấp các công trình công nghiệp và dân dụng. Việc sử dụng tấm Panel EPS không chỉ giúp tiết kiệm thời gian và công sức, mà còn giúp tạo ra các công trình với chất lượng xây dựng và an toàn cao. Đây đồng thời là một giải pháp bền vững và tiết kiệm năng lượng, góp phần vào bảo vệ môi trường và bảo vệ sức khỏe con người.
BẢNG BÁO GIÁ PANEL EPS VÁCH TRONG:
1.Bảng báo giá Panel EPS Vách trong Việt Pháp
2.Bảng báo giá Panel EPS Vách trong Đông Á:
Bảng báo giá Panel EPS Vách Ngoài:
Vì sao nên mua tấm Panel cách nhiệt EPS tại Triệu Hổ.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chất lượng.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm giá thành cạnh tranh, hợp lý nhất.
- Triệu Hổ cung cấp sản phẩm chính hãng.
- Triệu Hổ có đội ngũ chăm sóc khách hàng tận tâm.
- Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy tờ chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ.
- Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm cho nhà thầu, tư vấn thiết kế, chủ đầu tư lựa chọn.
- Triệu Hổ sẵn nguồn hàng số lượng lớn, đa dạng mẫu mã cho khách hàng chọn lựa.
- Triệu Hổ có chính sách bảo hành dài hạn.
- Triệu hổ hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng.
- Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất.
- Triệu Hổ chính sách đổi trả minh bạch.
- Triệu Hổ có đội ngũ tư vấn nhiệt tình, hỗ trợ 24/7.
Quý Anh/chị liên hệ ngay thông tin bên dưới hoặc để được nhấn vào nút chát để được báo giá và tư vấn nhanh nhất.