Viết tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Đắk Nông là việc được thực hiện bởi sử dụng các vật liệu chất lượng cao. Panel PU/PIR là một tấm cách nhiệt đặc biệt, được tạo thành từ loại xốp PU/PIR (Polyurethane/ Polyisocyanurate) và được bao bọc bằng hai lớp tôn có độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Ở giữa tấm panel là lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3 với khả năng cách âm và cách nhiệt tuyệt vời. Quá trình gắn kết các lớp vật liệu được thực hiện bằng keo dán chuyên dụng đảm bảo tính chắc chắn và độ bền của tấm panel.
Với ưu điểm vượt trội về cách nhiệt và cách âm, tấm panel PU/PIR dày 40mm là lựa chọn hoàn hảo cho việc cách nhiệt các khuôn viên công nghiệp, kho lạnh, nhà xưởng sản xuất và các công trình xây dựng khác. Sản phẩm này không chỉ giúp duy trì nhiệt độ ổn định bên trong không gian, mà còn giảm thiểu tiếng ồn và đảm bảo tiết kiệm năng lượng. Với công nghệ sản xuất tiên tiến và chất lượng vượt trội, tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Đắk Nông đáng tin cậy và đáng để đầu tư.
Mục lục bài viết
- 1 Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm là gì?
- 2 Phân loại Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm
- 3 Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm
- 4 Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm
- 5 Ưu điểm tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Đắk Nông
- 6 Ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Đắk Nông
- 7 Báo giá tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Đắk Nông
- 8 Vì sao nên mua tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Triệu Hổ.
Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm là gì?
Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm là một loại vật liệu cách nhiệt được sử dụng phổ biến trong các công trình xây dựng, nhà kho, nhà xưởng hay các công trình có yêu cầu về cách nhiệt, cách âm, chống cháy, và bảo vệ môi trường.
Panel PU/PIR được cấu thành từ lõi xốp PU/PIR (Polyurethane/Polyisocyanurate) được bọc một lớp tôn bên ngoài với độ dày từ 0.35mm đến 0.7mm. Lõi xốp PU/PIR có tỷ trọng từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, giúp tăng khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel. Các lớp tôn và lõi xốp được gắn kết bằng keo dán chuyên dụng, tạo thành một tấm panel chắc chắn và có khả năng chống cháy cao.
Tấm panel PU/PIR dày 40mm có nhiều tên gọi khác nhau như panel pir, panel pu, tấm panel pu, vách ngăn panel pu, panel kho lạnh, panel cách nhiệt pu, panel cách nhiệt kho lạnh, panel pu cách nhiệt, tấm panel cách nhiệt kho lạnh, tấm cách nhiệt kho lạnh, tấm panel kho lạnh, cách nhiệt pu, panel pu chống cháy. Tên gọi khác nhau phản ánh mục đích sử dụng và tính năng của tấm panel trong từng ứng dụng cụ thể.
Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm có nhiều ưu điểm vượt trội. Đầu tiên, nó có khả năng cách nhiệt cực kỳ tốt với hiệu suất nhiệt lớn, giúp giữ nhiệt và điều hòa nhiệt độ bên trong không gian, tiết kiệm năng lượng và tạo sự thoải mái cho người sử dụng. Thứ hai, tấm panel cách nhiệt PU/PIR còn có tính cách âm, giảm tiếng ồn từ bên ngoài và cách âm giữa các không gian trong ngôi nhà hoặc công trình. Thứ ba, tấm panel PU/PIR có tính ổn định và bền vững với khả năng chống cháy cao, đảm bảo an toàn cho người dùng. Cuối cùng, việc sử dụng tấm panel cách nhiệt PU/PIR còn mang lại lợi ích cho môi trường như đặc tính tái chế và tái sử dụng cao.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm là một vật liệu cách nhiệt đa năng và hiệu quả, được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp và xây dựng. Với các tính năng cách nhiệt, cách âm, chống cháy và bảo vệ môi trường, nó đáp ứng tốt các yêu cầu về tiết kiệm năng lượng, an toàn và thoải mái cho người sử dụng.
Chi tiết sản phẩm: Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm
Phân loại Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm
Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm có thể được phân loại thành ba loại chính: panel PU/PIR vách trong, panel PU/PIR vách ngoài và panel PU/PIR chuyên kho lạnh.
Panel PU/PIR vách trong được sử dụng như một vật liệu ngăn cách trong nhà và công trình. Nó thường được sử dụng để xây dựng vách cách nhiệt giữa các phòng trong nhà, làm vách ngăn trong các công trình công nghiệp và dân dụng. Nhờ tính chất cách nhiệt của nó, các tấm panel PU/PIR vách trong có khả năng giữ nhiệt độ ổn định bên trong phòng và giảm thiểu tiếng ồn từ bên ngoài, tạo một môi trường thoải mái và yên tĩnh.
Panel PU/PIR vách ngoài được sử dụng làm tường bao ngoài cho các công trình. Với khả năng cách nhiệt tốt, chúng giúp ngăn nhiệt độ từ bên ngoài xâm nhập vào trong công trình và phân tán âm thanh từ bên ngoài. Ngoài ra, panel PU/PIR vách ngoài cũng giúp bảo vệ tường khỏi vi khuẩn và nấm mốc, đảm bảo sự an toàn và bền vững cho công trình trong suốt thời gian dài.
Panel PU/PIR chuyên kho lạnh là loại panel được thiết kế đặc biệt cho việc xây dựng các công trình kho lạnh, kho đông và hầm đông. Chúng được sử dụng làm tường, trần và nền trong các kho hàng để đảm bảo cách nhiệt hiệu quả và bảo vệ hàng hóa khỏi thay đổi nhiệt độ. Với tính năng cách nhiệt cao, panel PU/PIR chuyên kho lạnh đảm bảo rằng hàng hóa trong kho được bảo quản ở điều kiện tốt nhất.
Tóm lại, các tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm có nhiều ứng dụng khác nhau nhưng đều có tính năng cách nhiệt, giảm tiếng ồn và bảo vệ khỏi vi khuẩn. Tùy thuộc vào mục đích sử dụng, người dùng có thể lựa chọn loại panel phù hợp để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của công trình.
Cấu tạo tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm
Panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm có cấu tạo gồm ba lớp chính: hai lớp mặt ngoài và lớp lõi xốp PU/PIR đặc biệt ở giữa. Lớp mặt ngoài làm từ hợp kim nhôm kẽm hoặc tôn mạ màu và đã được xử lý chống oxy hóa. Điều này giúp lớp mặt ngoài không bị ăn mòn theo thời gian, chịu được các lực tác động và đáp ứng được các điều kiện thời tiết khác nhau. Lớp mặt ngoài có độ dày từ 0.35 – 0.7mm và có gân chạy theo chiều ngang tấm panel để thuận lợi cho việc thoát nước vào trời mưa.
Lớp lõi xốp PU/PIR được làm từ Foam Polyurethane (PU) hoặc Foam Polyisocyanurate (PIR). Foam PU là một loại nhựa dạng bọt xốp được tạo ra từ hai loại chất lỏng chính là Polyol và hỗn hợp các chất polymethylene, polyphynyl, isocyanate. Foam PIR có nồng độ methy diphenyl diisoyanate cao hơn và có những ưu điểm vượt trội hơn so với Foam PU, bao gồm bền, cách nhiệt tốt hơn và chống cháy tốt hơn. Lớp lõi xốp này giúp cách nhiệt tốt cho panel và giữ cho nhiệt độ trong nhà ổn định.
Lớp tôn mặt trong cũng là một dạng tôn mạ oxi hóa tương tự như tôn mặt ngoài. Tuy nhiên, lớp tôn mặt trong thường không có các đường gân sâu và rõ như lớp tôn mặt ngoài. Điều này là để đảm bảo tính an toàn khi tiếp xúc trực tiếp với con người và để dễ dàng kết dính với các chất liệu khác như gạch, thạch cao, xi măng.
Ba lớp trên sẽ được kết nối lại với nhau bằng vật liệu kết dính đặc biệt với kích thước và hình dạng nhất định. Trọng lượng tiêu chuẩn của Panel PU/PIR dao động từ 30kg/m3 đến 42kg/m3, là trọng lượng nhẹ và thuận lợi cho việc lắp đặt và di chuyển sản phẩm. Với hai lớp kim loại bên ngoài, panel có hình dáng chắc chắn và không bị móp méo xiêu vẹo khi có lực tác động. Nhờ vào cấu tạo này, panel cách nhiệt PU/PIR có khả năng cách nhiệt vượt trội và được sử dụng rộng rãi trong việc xây dựng các công trình như nhà máy, nhà xưởng, kho hàng, phòng sạch và nhiều ứng dụng khác.
Thông số kỹ thuật tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm
Tiêu chuẩn, chiều dài và độ dầy / mỏng của panel được sản xuất theo thiết kế riêng của từng công trình, dự án.
Theo hình dạng, kích thước:
- Độ dày panel 40mm, 50mm, 75mm, 100mm, 150mm, 175mm, 200mm
- Độ dày tôn 2 mặt: 0.35mm, 0.40mm, 0.45mm, 0.50mm =>0.70mm
- Tôn Liên Doanh, Tôn Việt Pháp, Tôn Nam Kim, Tôn Đông Á, Tôn Bluescope hoặc theo yêu cầu
- Màu sắc: Trắng sữa, vàng kem, xanh ngọc, ghi xám, đỏ, xanh dương hoặc theo yêu cầu.
- Bề mặt tôn 2 bên: dạng phẳng, sóng nhẹ, nhiều sóng…
- Khổ rộng hữu dụng 1000mm ,1125mm, 1130mm…
- Khổ rộng thực tế1020mm, 1170mm,1152mm…
- Chiều dài theo yêu cầu của khách hàng tối đa 15m
- Tỷ trọng xốp 30kg/m3 đến 42kg/m3
- Loại xốp: PU/PIR
Thông số theo tính chất vật lý:
Panel lõi xốp PIR
- Hệ số dẫn nhiệt ≤ Kcal/m/oC 0,018 ÷ 0,020
- Cường độ nén (Ứng suất nén dưới biến dạng 10%) KPa 300
- Lực kéo nén (Pn) Kg / cm² 1,7 ÷ 2,0
- Lực chịu uốn (PU) Kg / cm²
- Hệ số thấm hơi nước Ng / Pa.ms 1,8 ÷ 2,3
- Hệ số thẩm thấu nước 1 – 1.5%
- Độ kín của tế bào % 90 ÷ 99
- Chỉ số oxy ≥ % 30
- Khả năng chịu nhiệt oC -196oC ÷ 205oC
Panel lõi xốp PU:
- Hệ số truyền nhiệt ổn định: 0,018 ÷ 0,022 Kcal/m/oC
- Lực kéo nén: Pn = 1,7 ÷ 2,0 Kg / cm2
- Lực chịu uốn: Pu = 40 ÷ 69 Kg / cm2
- Hệ số hấp thu nước: 1,8 ÷ 2,3 ep/v%
- Hệ số thẩm thấu nước: 1 – 3%
- Độ kín của tế bào : 90 ÷ 95 %
- Khả năng chịu nhiệt: -60oC ÷ + 80oC (+120oC).
Thông số kỹ thuật dùng để tham khảo, để chính xác Quý Anh/chị vui lòng liên hệ trực tiếp Triệu Hổ
Ưu điểm tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Đắk Nông
Tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Đắk Nông có nhiều ưu điểm nổi bật.
1. Khả năng chống nóng cách nhiệt: Panel này được cấu tạo với lớp lõi PU/PIR là nơi tạo cơ sở cách nhiệt. Lớp xốp có độ khít cao, mật độ không khí kín, không tạo ra khoảng trống hay khe hở nên loại bỏ sự xâm nhập của vi khuẩn, nấm mốc và hư hỏng. Do đó, panel này có khả năng cách nhiệt và chống nóng cho công trình tốt.
2. Khả năng cách âm, chống ồn tối ưu: Panel PU/PIR có cấu trúc se khít và đều của lớp xốp PU/PIR, giảm tiếng ồn hiệu quả. Các loại tần số khi truyền qua bề mặt panel này được giảm khoảng 60% – 80%. Vì vậy, ngoài việc sử dụng làm tường, vách cách nhiệt, panel cũng có thể được sử dụng làm tường ốp cách âm cho các công trình như nhà hát, quán karaoke, quán bar hoặc studio.
3. Tiết kiệm điện năng tiêu dùng: Sử dụng panel PU/PIR làm vật liệu xây dựng giúp giảm thiểu tối đa điện năng tiêu thụ. Panel này ngăn chặn nhiệt độ nóng xâm nhập vào bên trong, không làm tiêu tốn điện năng. Đồng thời, sử dụng panel PU/PIR làm tường, vách, trần cũng giúp tiết kiệm diện tích không gian.
4. Khả năng tái sử dụng: Panel PU/PIR là sản phẩm làm từ các vật liệu xanh, không gây hại cho sức khỏe con người và môi trường. Panel này có thể tái sử dụng nhiều lần trong tuổi thọ sản phẩm. Tuy nhiên, người dùng cần cân nhắc vì panel sử dụng nhiều lần sẽ không đảm bảo cùng độ thẩm mỹ và chức năng như ban đầu.
5. Khả năng chống cháy: Panel PU/PIR có khả năng chống cháy tốt, có thể chịu nhiệt độ từ -196ºC đến 205ºC. Do đó, sản phẩm này phù hợp trong các công trình đòi hỏi mức độ chịu nhiệt cao.
6. Độ bền cao: Với cấu trúc 3 lớp, panel PU/PIR có độ bền cao, chống ăn mòn và kéo dài thời gian sử dụng.
7. Thi công và vận chuyển dễ dàng: Panel PU/PIR có trọng lượng nhẹ, dễ dàng vận chuyển. Thi công nhanh chóng và tiện lợi, tiết kiệm thời gian và nhân lực. Tuy nhiên, khi lắp đặt panel trên cao, cần cẩn thận để tránh trầy xước da từ các vỏ tôn, cần trang bị đồ bảo hộ kỹ lưỡng.
Ngoài ra, panel PU/PIR còn có các ưu điểm như trọng lượng siêu nhẹ, không thấm nước, đẹp và thẩm mỹ cao, bền bỉ với thời gian, không gây bụi bẩn, tiết kiệm khung xương, có thẩm mỹ cao và màu sắc đa dạng, chiều dài linh hoạt, độ bền cao (trên 50 năm) và tiết kiệm chi phí điện năng.
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Đắk Nông
Ứng dụng tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm rất đa dạng và phổ biến trong các công trình dân dụng và công nghiệp.
Trong công trình dân dụng, tấm panel PU/PIR được sử dụng làm vách ngăn phân chia văn phòng cho các tòa nhà. Với ưu điểm dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm thời gian thi công, sản phẩm này giúp tạo ra vách ngăn cách nhiệt và tấm trần chống nóng cho các công trình có diện tích lớn như siêu thị, bệnh viện, trường học. Đồng thời, nhờ khả năng cách âm, panel PU/PIR thường được sử dụng làm vách ngăn cách âm thay thế vách la phông thạch cao trong các quán bar, karaoke, phòng thu âm, vũ trường. Ngoài ra, sản phẩm cũng được sử dụng để thi công những công trình ngắn hạn như nhà tạm, nhà tiền chế. Khi kết hợp với sản phẩm bông khoáng, tấm panel PU/PIR cũng được sử dụng trong việc lắp ráp hệ thống cách âm cho các không gian riêng tư như phòng họp, nhà nghỉ, thư viện.
Trong công trình công nghiệp, tấm panel PU/PIR thường được sử dụng làm trần để thay thế thạch cao. Với độ bền và thời gian sử dụng lâu hơn, sản phẩm này giúp khắc phục các khuyết điểm của thạch cao như rã hoặc cong vênh khi tiếp xúc với độ ẩm hoặc nhiệt độ cao. Tấm panel PU/PIR cũng được sử dụng làm vách ngăn và tấm trần cho các phòng sạch trong ngành y tế như sản xuất dược phẩm, phòng thí nghiệm, phòng vô trùng, lò sấy. Đối với các công trình kho lạnh hoặc kho mát, tấm panel PU/PIR giúp đáp ứng yêu cầu duy trì nhiệt độ và giảm chi phí điện năng tiêu thụ. Sản phẩm còn được sử dụng làm vách cách âm cho nhà xưởng, nhà kho, bãi, nhà yến, nhà BTS, nhà Container, nhà thép tiền chế.
Phạm vi ứng dụng của tấm panel PU/PIR còn rất đa dạng, bao gồm làm vách ngăn và đóng trần, đóng nền cho các công trình văn phòng, nhà xưởng, nhà ở, bệnh viện, trường học, siêu thị, nhà tạm, nhà tiền chế, nhà di động. Nó cũng được sử dụng trong kho lạnh cho ngành chế biến nông hải sản và chế biến thực phẩm, phòng sạch trong sản xuất dược phẩm và thiết bị điện tử, hệ thống siêu thị và trần nhà xưởng. Ngoài ra, tấm panel PU/PIR còn được sử dụng để lắp nền trong các công trình xây dựng, lắp ráp nhà tạm, nhà nghỉ, trạm thu phí và xe container.
Tóm lại, tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm có nhiều ứng dụng quan trọng và đa dạng trong các công trình dân dụng và công nghiệp. Sản phẩm này không chỉ đảm bảo cách nhiệt, mà còn có thể cách âm, tiết kiệm thời gian và chi phí thi công, đồng thời đảm bảo tính thẩm mỹ cho công trình.
Báo giá tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Đắk Nông
Triệu Hổ là đơn vị chuyên cung cấp các loại tấm panel cách nhiệt PU/PIR tại Đắk Nông. Giá của panel PU/PIR sẽ phụ thuộc và biến đổi theo nhiều yếu tố khác nhau. Thông thường, giá panel PU/PIR có thể dao động từ 450.000 đến 1.250.000 vnđ/m2.
Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến giá của panel PU/PIR là chiều dày của lõi xốp PU/PIR. Ví dụ, với cùng một diện tích, panel PU/PIR dày 50mm sẽ có giá thấp hơn so với panel có độ dày 100mm. Sự khác biệt này phản ánh vào khả năng cách nhiệt và cách âm của tấm panel.
Ngoài ra, giá panel PU/PIR cũng sẽ thay đổi dựa trên chiều dày của tôn 2 mặt. Ví dụ, panel PU/PIR có mặt tôn có độ dày 0.3mm sẽ có giá rẻ hơn so với mặt tôn có độ dày là 0.4mm. Điều này liên quan đến độ bền và độ cứng của panel.
Tỷ trọng xốp PU/PIR và màu sắc của tôn cũng ảnh hưởng đến giá thành của panel. Nếu tỷ trọng xốp PU/PIR cao hơn, giá panel cũng sẽ tăng lên. Đối với màu sắc của tôn, panel PU/PIR mặt tôn giá sẽ rẻ hơn so với loại mặt inox.
Ngoài các yếu tố kỹ thuật, giá panel PU/PIR còn phụ thuộc vào vị trí địa lý. Khu vực khác nhau sẽ có giá panel khác nhau.
Để báo giá chính xác, tốt nhất và nhanh nhất, Quý Anh/Chị có thể liên hệ ngay với Triệu Hổ. Chúng tôi có đội ngũ nhân viên giàu kinh nghiệm sẽ hỗ trợ và tư vấn cho Quý Anh/Chị trong thời gian ngắn nhất. Quý Anh/Chị sẽ nhận được báo giá cụ thể và chi tiết theo yêu cầu của mình.
Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được hỗ trợ và tư vấn tốt nhất cho việc mua sắm tấm panel cách nhiệt PU/PIR tại Đắk Nông.
Link báo giá: Báo giá chi tiết
Vì sao nên mua tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Triệu Hổ.
Việc mua tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm tại Triệu Hổ đáng được khuyến nghị vì một số lý do sau đây:
1. Triệu Hổ là một nhà cung cấp sản phẩm có chất lượng cao. Sản phẩm cung cấp bởi Triệu Hổ đảm bảo đáp ứng được yêu cầu của khách hàng về khả năng cách nhiệt và cung cấp hiệu suất tối đa trong việc giảm thiểu sự tản nhiệt và tiết kiệm năng lượng.
2. Triệu Hổ cung cấp sản phẩm với mức giá cạnh tranh nhất và hợp lý nhất. Khách hàng có thể yên tâm về giá cả khi mua hàng tại Triệu Hổ, vì nhà cung cấp này cam kết áp dụng mức giá tốt nhất trên thị trường.
3. Sản phẩm được cung cấp bởi Triệu Hổ là hàng chính hãng, đảm bảo nguồn gốc và chất lượng. Với Triệu Hổ, khách hàng không cần phải lo lắng về việc sản phẩm là hàng giả, hàng nhái hay không đúng nguồn gốc xuất xứ.
4. Triệu Hổ có đội ngũ nhân viên chăm sóc khách hàng tận tâm. Nhân viên của Triệu Hổ luôn sẵn lòng hỗ trợ và tư vấn cho khách hàng về sản phẩm, giúp đảm bảo khách hàng đưa ra được quyết định mua hàng tốt nhất.
5. Triệu Hổ cung cấp đầy đủ giấy chứng nhận, nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Điều này giúp khách hàng yên tâm về tính chất hàng hóa và đảm bảo sự minh bạch trong giao dịch.
6. Triệu Hổ cung cấp mẫu mã sản phẩm đa dạng và phong phú. Nhà thầu, tư vấn thiết kế và chủ đầu tư có thể dễ dàng lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của dự án.
7. Triệu Hổ luôn có sẵn nguồn hàng số lượng lớn và đa dạng mẫu mã cho khách hàng lựa chọn. Từ đó, khách hàng có nhiều sự lựa chọn và dễ dàng tìm được sản phẩm ưng ý.
8. Chính sách bảo hành dài hạn của Triệu Hổ đảm bảo khách hàng sẽ nhận được sự hỗ trợ và giải quyết các vấn đề liên quan đến sản phẩm nhanh chóng và hiệu quả.
9. Triệu Hổ cung cấp hướng dẫn thi công lắp đặt chi tiết ngay sau khi mua hàng. Khách hàng không cần phải lo lắng về việc tự lắp đặt sản phẩm mà sẽ nhận được sự hỗ trợ chuyên nghiệp từ đội ngũ của Triệu Hổ.
10. Triệu Hổ cam kết bảo hành theo tiêu chuẩn nhà sản xuất. Điều này đảm bảo khách hàng yên tâm về chất lượng và độ bền của sản phẩm.
11. Triệu Hổ có chính sách đổi trả minh bạch. Nếu khách hàng không hài lòng với sản phẩm, họ có thể yên tâm đổi trả theo chính sách rõ ràng và công bằng của Triệu Hổ.
12. Triệu Hổ có đội ngũ tư vấn tận tâm và hỗ trợ 24/7. Khách hàng có thể yên tâm nhờ sự hỗ trợ của đội ngũ tư vấn của Triệu Hổ trong việc tìm hiểu về sản phẩm và giải đáp mọi thắc mắc.
Tóm lại, khi mua tấm panel cách nhiệt PU/PIR dày 40mm, Triệu Hổ là một lựa chọn đáng tin cậy với những chất lượng và dịch vụ tốt nhất đáp ứng cho nhu cầu của khách hàng.